Xem kết quả theo ngày
Kết quả Xổ số Miền Bắc Chủ Nhật 31-03-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt | 36909 |
Giải nhất | 46217 |
Giải nhì |
56679 . 32203
|
Giải ba |
29726 . 90557 . 54987 . 59727 . 68447 . 57932
|
Giải tư |
5581 . 4902 . 3035 . 7503
|
Giải năm |
2059 . 7871 . 4346 . 0991 . 7274 . 7688
|
Giải sáu |
183 . 311 . 228
|
Giải bảy |
69 . 90 . 28 . 81
|
Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ Nhật 31-03-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
|
Giải tám |
51 . 68 . 83
|
Giải bảy |
805 . 108 . 806
|
Giải sáu |
8538 . 2376 . 1399 . 0808 . 7210 . 1451 . 6323 . 6565 . 3008
|
Giải năm |
0393 . 6999 . 4659
|
Giải tư |
27002 . 39472 . 44199 . 56594 . 93620 . 78019 . 57943 . 30005 . 47157 . 88530 . 94555 . 03317 . 74635 . 38543 . 18384 . 05571 . 67729 . 12951 . 41375 . 34692 . 47667
|
Giải ba |
10494 . 12646 . 64197 . 25584 . 41189 . 06396
|
Giải nhì |
45902 . 46910 . 65562
|
Giải nhất |
92299 . 88222 . 25042
|
Đặc biệt |
237298 . 540769 . 721159
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 31-03-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
45 . 82 . 12
|
Giải bảy |
533 . 240 . 860
|
Giải sáu |
9497 . 2310 . 3245 . 3905 . 0881 . 0915 . 5636 . 2133 . 6020
|
Giải năm |
0385 . 7515 . 9948
|
Giải tư |
22286 . 58006 . 60882 . 30153 . 39396 . 88836 . 40759 . 00604 . 23470 . 78697 . 88880 . 86774 . 04207 . 31863 . 75582 . 20921 . 45290 . 22695 . 78559 . 79740 . 81926
|
Giải ba |
79670 . 04960 . 90713 . 20596 . 31772 . 89502
|
Giải nhì |
26055 . 92665 . 17483
|
Giải nhất |
34607 . 19088 . 23776
|
Đặc biệt |
459200 . 210815 . 155156
|