KẾT QUẢ Xổ số Miền Trung
Xem kết quả theo ngày
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 28-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
20 . 25
|
Giải bảy |
558 . 751
|
Giải sáu |
4561 . 4591 . 9590 . 4040 . 1284 . 4852
|
Giải năm |
7587 . 9532
|
Giải tư |
35035 . 44593 . 89042 . 55439 . 08874 . 95500 . 32890 . 75065 . 85754 . 78554 . 88797 . 55329 . 54733 . 96280
|
Giải ba |
86304 . 98137 . 00436 . 43060
|
Giải nhì |
82881 . 14846
|
Giải nhất |
91561 . 17275
|
Đặc biệt |
946593 . 355220
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 27-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
98 . 32
|
Giải bảy |
366 . 627
|
Giải sáu |
1759 . 6037 . 5888 . 0324 . 9789 . 2173
|
Giải năm |
1490 . 1753
|
Giải tư |
03153 . 47898 . 09946 . 38025 . 02023 . 03270 . 90445 . 83918 . 00737 . 55936 . 50400 . 61164 . 90640 . 16088
|
Giải ba |
29131 . 56346 . 47548 . 70432
|
Giải nhì |
43203 . 07693
|
Giải nhất |
27775 . 27132
|
Đặc biệt |
401919 . 533609
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 26-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
22 . 97 . 26
|
Giải bảy |
529 . 798 . 929
|
Giải sáu |
6405 . 9142 . 5028 . 3391 . 4572 . 5082 . 7400 . 3302 . 2879
|
Giải năm |
9317 . 9753 . 2679
|
Giải tư |
69324 . 72881 . 61779 . 16619 . 04921 . 49811 . 83289 . 61845 . 16086 . 65265 . 38223 . 02929 . 56258 . 70886 . 64345 . 74251 . 99650 . 52299 . 19995 . 62942 . 88134
|
Giải ba |
86580 . 91613 . 79339 . 81829 . 33658 . 12733
|
Giải nhì |
57747 . 82293 . 54801
|
Giải nhất |
57684 . 70164 . 36459
|
Đặc biệt |
761434 . 882509 . 878232
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 25-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
55 . 50 . 63
|
Giải bảy |
052 . 628 . 639
|
Giải sáu |
4437 . 4182 . 2557 . 7712 . 2498 . 0823 . 4142 . 0498 . 8837
|
Giải năm |
4905 . 4196 . 0192
|
Giải tư |
05416 . 63672 . 61246 . 77484 . 47936 . 90007 . 67109 . 47235 . 44551 . 26478 . 07275 . 94906 . 94374 . 76758 . 32493 . 97592 . 90464 . 20478 . 99399 . 40542 . 15337
|
Giải ba |
06928 . 65037 . 95322 . 10013 . 92713 . 08648
|
Giải nhì |
47874 . 78898 . 34250
|
Giải nhất |
01865 . 51531 . 02951
|
Đặc biệt |
908857 . 815234 . 721110
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 24-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
51 . 68
|
Giải bảy |
579 . 396
|
Giải sáu |
4765 . 0081 . 9767 . 0864 . 8164 . 6578
|
Giải năm |
4192 . 6179
|
Giải tư |
18114 . 50164 . 84805 . 83085 . 37274 . 95135 . 13467 . 34751 . 24890 . 40537 . 19251 . 25335 . 90146 . 87543
|
Giải ba |
43103 . 65598 . 39137 . 25955
|
Giải nhì |
60559 . 29994
|
Giải nhất |
09153 . 02870
|
Đặc biệt |
420075 . 419588
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 23-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
86 . 70 . 48
|
Giải bảy |
614 . 011 . 937
|
Giải sáu |
0807 . 9182 . 5944 . 2462 . 4319 . 1886 . 4394 . 9715 . 8579
|
Giải năm |
5659 . 9733 . 6430
|
Giải tư |
47959 . 46304 . 68335 . 30295 . 67093 . 41829 . 38774 . 36069 . 61461 . 95541 . 66489 . 53197 . 26587 . 34470 . 85498 . 30004 . 55523 . 44163 . 27648 . 82411 . 88584
|
Giải ba |
33441 . 45660 . 60393 . 45508 . 97242 . 32099
|
Giải nhì |
58739 . 14214 . 49357
|
Giải nhất |
72304 . 01813 . 44061
|
Đặc biệt |
935249 . 700957 . 192955
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 22-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
93 . 86
|
Giải bảy |
446 . 576
|
Giải sáu |
7222 . 7824 . 5879 . 1591 . 9828 . 0874
|
Giải năm |
1259 . 3572
|
Giải tư |
81697 . 03654 . 11432 . 23559 . 08174 . 55360 . 14935 . 77764 . 22185 . 72219 . 32643 . 36660 . 56701 . 86536
|
Giải ba |
34979 . 85104 . 54626 . 82050
|
Giải nhì |
68183 . 58544
|
Giải nhất |
37658 . 35237
|
Đặc biệt |
388440 . 207691
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 21-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
93 . 12
|
Giải bảy |
530 . 365
|
Giải sáu |
6838 . 1017 . 3109 . 3512 . 1479 . 2862
|
Giải năm |
4948 . 5192
|
Giải tư |
45761 . 78559 . 49072 . 22528 . 28600 . 33686 . 37987 . 59444 . 64278 . 39675 . 62463 . 42755 . 77731 . 33360
|
Giải ba |
91665 . 86133 . 89414 . 93365
|
Giải nhì |
84925 . 99389
|
Giải nhất |
30932 . 73592
|
Đặc biệt |
546904 . 069039
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 20-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
34 . 71
|
Giải bảy |
671 . 357
|
Giải sáu |
5712 . 2270 . 7225 . 9794 . 0706 . 6689
|
Giải năm |
1798 . 4124
|
Giải tư |
46303 . 03386 . 42995 . 46791 . 03710 . 19127 . 56101 . 70979 . 75325 . 34501 . 66546 . 42832 . 35979 . 81319
|
Giải ba |
36694 . 40669 . 00806 . 99936
|
Giải nhì |
40166 . 46852
|
Giải nhất |
87226 . 22977
|
Đặc biệt |
829687 . 968527
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 19-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
41 . 67 . 56
|
Giải bảy |
189 . 407 . 283
|
Giải sáu |
7090 . 4449 . 2313 . 3335 . 2308 . 7151 . 1888 . 2047 . 2270
|
Giải năm |
3514 . 3829 . 3024
|
Giải tư |
84248 . 52638 . 14400 . 39040 . 15493 . 41659 . 55436 . 61692 . 25188 . 84793 . 20667 . 83294 . 01479 . 49299 . 97044 . 73762 . 67905 . 45776 . 79961 . 18609 . 59195
|
Giải ba |
02898 . 21923 . 51768 . 49071 . 51679 . 88334
|
Giải nhì |
31296 . 30304 . 35925
|
Giải nhất |
01306 . 68665 . 99967
|
Đặc biệt |
208763 . 868856 . 908406
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 18-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
39 . 73 . 89
|
Giải bảy |
615 . 456 . 345
|
Giải sáu |
9863 . 6191 . 5394 . 2472 . 8806 . 2964 . 6884 . 7706 . 6452
|
Giải năm |
4590 . 4323 . 2698
|
Giải tư |
57941 . 90967 . 94821 . 95942 . 69989 . 72561 . 83799 . 29906 . 37632 . 20530 . 82208 . 33471 . 88216 . 61495 . 40895 . 98126 . 10534 . 76402 . 71690 . 00227 . 93343
|
Giải ba |
27425 . 12498 . 09999 . 15185 . 71596 . 82215
|
Giải nhì |
38100 . 58878 . 11680
|
Giải nhất |
39451 . 99453 . 03388
|
Đặc biệt |
640591 . 274561 . 919424
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 17-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
24 . 15
|
Giải bảy |
042 . 056
|
Giải sáu |
4387 . 1495 . 8900 . 4255 . 6337 . 3378
|
Giải năm |
5435 . 0734
|
Giải tư |
55179 . 77464 . 51885 . 24554 . 87250 . 63104 . 13395 . 25554 . 91809 . 53025 . 29382 . 67717 . 95873 . 86380
|
Giải ba |
22645 . 91935 . 48404 . 52425
|
Giải nhì |
64023 . 90147
|
Giải nhất |
27890 . 10094
|
Đặc biệt |
724015 . 829996
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 16-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
45 . 64 . 49
|
Giải bảy |
195 . 233 . 157
|
Giải sáu |
6361 . 1648 . 7613 . 8501 . 8047 . 8676 . 6941 . 4387 . 8551
|
Giải năm |
6911 . 6506 . 8507
|
Giải tư |
28767 . 19087 . 58211 . 42720 . 60398 . 73899 . 16971 . 67880 . 16754 . 35625 . 76215 . 99334 . 04432 . 50561 . 40167 . 87469 . 62304 . 62138 . 79109 . 75356 . 25758
|
Giải ba |
56764 . 93481 . 40581 . 41513 . 08177 . 97098
|
Giải nhì |
75558 . 59635 . 40496
|
Giải nhất |
16798 . 28510 . 70731
|
Đặc biệt |
249035 . 835628 . 983396
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 15-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
40 . 05
|
Giải bảy |
153 . 917
|
Giải sáu |
1668 . 1193 . 7228 . 2689 . 2407 . 7615
|
Giải năm |
3845 . 5648
|
Giải tư |
19694 . 78552 . 32631 . 91374 . 98799 . 25692 . 16063 . 28875 . 00935 . 45559 . 38140 . 43035 . 38098 . 18711
|
Giải ba |
55432 . 31363 . 82172 . 44726
|
Giải nhì |
64197 . 54245
|
Giải nhất |
53798 . 35059
|
Đặc biệt |
733872 . 803902
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 14-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
12 . 49
|
Giải bảy |
845 . 987
|
Giải sáu |
3786 . 5331 . 8749 . 0473 . 6816 . 1402
|
Giải năm |
1865 . 4392
|
Giải tư |
16463 . 16848 . 23986 . 92051 . 32892 . 54597 . 74871 . 66236 . 12008 . 28037 . 23607 . 44334 . 29013 . 09206
|
Giải ba |
94614 . 47609 . 68450 . 23171
|
Giải nhì |
23160 . 91921
|
Giải nhất |
05606 . 96954
|
Đặc biệt |
312151 . 346995
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 13-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
34 . 61
|
Giải bảy |
690 . 660
|
Giải sáu |
4314 . 2385 . 2139 . 5819 . 5212 . 2913
|
Giải năm |
4804 . 8698
|
Giải tư |
41256 . 29081 . 01232 . 69839 . 50659 . 74291 . 56769 . 45153 . 54817 . 74045 . 09990 . 04334 . 85259 . 89271
|
Giải ba |
14324 . 45641 . 99881 . 56113
|
Giải nhì |
87986 . 21812
|
Giải nhất |
43852 . 34529
|
Đặc biệt |
434308 . 183275
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 12-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
35 . 27 . 44
|
Giải bảy |
418 . 503 . 505
|
Giải sáu |
1633 . 5852 . 4822 . 2103 . 4406 . 7223 . 3203 . 7541 . 4090
|
Giải năm |
2361 . 6928 . 8113
|
Giải tư |
63510 . 39186 . 52459 . 74487 . 28201 . 63136 . 39282 . 38705 . 47070 . 89804 . 90445 . 13319 . 91610 . 80801 . 94891 . 98777 . 17109 . 71597 . 13420 . 84180 . 99384
|
Giải ba |
52701 . 20353 . 86732 . 82040 . 02605 . 18954
|
Giải nhì |
74633 . 98684 . 31218
|
Giải nhất |
68717 . 62844 . 54992
|
Đặc biệt |
821295 . 294353 . 708474
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 11-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
47 . 71 . 98
|
Giải bảy |
161 . 540 . 827
|
Giải sáu |
0965 . 7189 . 4729 . 9274 . 2611 . 0175 . 1045 . 1478 . 6518
|
Giải năm |
8733 . 2679 . 3516
|
Giải tư |
13198 . 13173 . 68095 . 54582 . 36437 . 49196 . 58495 . 01787 . 57136 . 22312 . 48620 . 43922 . 20621 . 92911 . 94108 . 08220 . 15005 . 92821 . 94812 . 93887 . 71633
|
Giải ba |
88904 . 56672 . 13204 . 69401 . 49227 . 27033
|
Giải nhì |
76677 . 84057 . 49256
|
Giải nhất |
79265 . 70068 . 80464
|
Đặc biệt |
029456 . 296872 . 243185
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 10-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
89 . 99
|
Giải bảy |
640 . 546
|
Giải sáu |
0599 . 7865 . 8272 . 1962 . 1459 . 3367
|
Giải năm |
0615 . 0341
|
Giải tư |
54082 . 13726 . 93726 . 05639 . 01751 . 17574 . 20665 . 68308 . 83428 . 05189 . 18137 . 34927 . 59737 . 59099
|
Giải ba |
14491 . 67310 . 78323 . 07079
|
Giải nhì |
10100 . 75911
|
Giải nhất |
91473 . 08005
|
Đặc biệt |
123076 . 317566
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 09-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
93 . 32 . 97
|
Giải bảy |
750 . 034 . 362
|
Giải sáu |
5223 . 9712 . 9473 . 2966 . 5091 . 1227 . 3984 . 2616 . 0955
|
Giải năm |
6042 . 1219 . 2562
|
Giải tư |
31995 . 67615 . 12405 . 42351 . 74765 . 64010 . 02410 . 51686 . 01486 . 96191 . 54187 . 03530 . 15559 . 68409 . 67091 . 68286 . 53878 . 97098 . 81652 . 21718 . 38939
|
Giải ba |
21096 . 42091 . 70060 . 14806 . 73452 . 46343
|
Giải nhì |
55604 . 57712 . 56792
|
Giải nhất |
46311 . 59677 . 02861
|
Đặc biệt |
796730 . 393574 . 130076
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 08-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
76 . 26
|
Giải bảy |
670 . 047
|
Giải sáu |
6588 . 6128 . 0131 . 6288 . 7915 . 2454
|
Giải năm |
4894 . 6126
|
Giải tư |
42446 . 77312 . 26584 . 49049 . 93054 . 40015 . 90756 . 38620 . 72054 . 95805 . 15388 . 54027 . 31426 . 79717
|
Giải ba |
40224 . 38250 . 53032 . 28398
|
Giải nhì |
88644 . 62786
|
Giải nhất |
28926 . 63154
|
Đặc biệt |
393019 . 132963
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 07-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
32 . 51
|
Giải bảy |
370 . 009
|
Giải sáu |
5064 . 5415 . 0293 . 0470 . 2610 . 3677
|
Giải năm |
7361 . 5371
|
Giải tư |
16782 . 32341 . 21446 . 12551 . 14305 . 07629 . 92189 . 34222 . 12796 . 44307 . 30103 . 04425 . 57634 . 23087
|
Giải ba |
50575 . 29641 . 13108 . 77131
|
Giải nhì |
29245 . 09957
|
Giải nhất |
01070 . 25067
|
Đặc biệt |
538932 . 902182
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 06-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
70 . 39
|
Giải bảy |
173 . 277
|
Giải sáu |
1528 . 5302 . 6903 . 2090 . 9329 . 8339
|
Giải năm |
7989 . 0425
|
Giải tư |
42825 . 35198 . 10262 . 78450 . 07937 . 44081 . 45012 . 16991 . 66599 . 15656 . 57972 . 35908 . 38619 . 91264
|
Giải ba |
94521 . 82003 . 23963 . 44249
|
Giải nhì |
23500 . 09128
|
Giải nhất |
53107 . 16214
|
Đặc biệt |
372081 . 451974
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 05-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
15 . 06 . 17
|
Giải bảy |
791 . 674 . 357
|
Giải sáu |
5633 . 7742 . 9694 . 8238 . 6046 . 4510 . 7318 . 9019 . 3458
|
Giải năm |
5363 . 9896 . 1484
|
Giải tư |
92763 . 28092 . 95339 . 12374 . 83484 . 55665 . 26730 . 02267 . 87953 . 30716 . 30211 . 14719 . 96844 . 17022 . 37254 . 33024 . 31299 . 80056 . 23876 . 30571 . 25723
|
Giải ba |
89302 . 77085 . 52624 . 57023 . 93693 . 95368
|
Giải nhì |
49806 . 58839 . 38536
|
Giải nhất |
83778 . 22128 . 25085
|
Đặc biệt |
802913 . 508714 . 399236
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 04-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
83 . 12 . 73
|
Giải bảy |
692 . 415 . 254
|
Giải sáu |
6149 . 5779 . 7893 . 1800 . 7160 . 8271 . 5366 . 9967 . 2390
|
Giải năm |
6098 . 0590 . 1089
|
Giải tư |
51350 . 66863 . 79917 . 01739 . 88615 . 08771 . 76461 . 62249 . 02715 . 00014 . 55296 . 35600 . 37037 . 17365 . 15132 . 56878 . 16773 . 81359 . 36744 . 05881 . 46691
|
Giải ba |
17074 . 62873 . 74840 . 08627 . 40291 . 28098
|
Giải nhì |
12239 . 32142 . 70379
|
Giải nhất |
60224 . 92566 . 45239
|
Đặc biệt |
605606 . 188544 . 498917
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 03-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
21 . 29
|
Giải bảy |
390 . 462
|
Giải sáu |
3577 . 7271 . 2789 . 5268 . 6866 . 5047
|
Giải năm |
7860 . 5929
|
Giải tư |
46631 . 73215 . 63805 . 70639 . 47034 . 43829 . 76191 . 22925 . 23731 . 90005 . 04189 . 76088 . 04325 . 18095
|
Giải ba |
75749 . 09210 . 31462 . 49053
|
Giải nhì |
05889 . 72188
|
Giải nhất |
10173 . 31696
|
Đặc biệt |
851265 . 659770
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 02-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
89 . 75 . 49
|
Giải bảy |
912 . 007 . 883
|
Giải sáu |
5494 . 8044 . 2039 . 2539 . 0229 . 2640 . 7891 . 0089 . 6937
|
Giải năm |
2516 . 3969 . 5774
|
Giải tư |
16988 . 92625 . 87214 . 26364 . 92055 . 98720 . 54352 . 66097 . 81630 . 85307 . 14817 . 65116 . 68174 . 96611 . 66253 . 35624 . 20097 . 17715 . 43729 . 53638 . 97168
|
Giải ba |
88213 . 17712 . 94846 . 72105 . 23694 . 36002
|
Giải nhì |
89310 . 01401 . 10554
|
Giải nhất |
28603 . 79029 . 75250
|
Đặc biệt |
652366 . 943306 . 434240
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 01-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
22 . 28
|
Giải bảy |
707 . 988
|
Giải sáu |
5007 . 9463 . 7265 . 3515 . 3773 . 9327
|
Giải năm |
1016 . 7203
|
Giải tư |
80659 . 38720 . 36993 . 05699 . 13128 . 55964 . 16734 . 32083 . 36332 . 78109 . 30969 . 05282 . 54974 . 25387
|
Giải ba |
38570 . 84363 . 91123 . 80349
|
Giải nhì |
75615 . 29404
|
Giải nhất |
79937 . 17658
|
Đặc biệt |
393193 . 951961
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 31-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
20 . 43
|
Giải bảy |
033 . 266
|
Giải sáu |
0778 . 9661 . 7558 . 0315 . 8442 . 3827
|
Giải năm |
6471 . 4812
|
Giải tư |
70802 . 99842 . 17667 . 23099 . 08384 . 12662 . 29515 . 26505 . 30490 . 59817 . 47256 . 16449 . 50252 . 45928
|
Giải ba |
54623 . 95494 . 91130 . 65440
|
Giải nhì |
79411 . 07055
|
Giải nhất |
11131 . 94502
|
Đặc biệt |
595549 . 539582
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 30-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
07 . 28
|
Giải bảy |
114 . 518
|
Giải sáu |
9138 . 3701 . 3091 . 8897 . 5339 . 8893
|
Giải năm |
4037 . 1890
|
Giải tư |
91095 . 22933 . 46963 . 75569 . 76002 . 99526 . 18047 . 16125 . 05134 . 43399 . 82442 . 64612 . 64416 . 73532
|
Giải ba |
61513 . 65990 . 19236 . 11423
|
Giải nhì |
49330 . 71433
|
Giải nhất |
65308 . 55069
|
Đặc biệt |
400243 . 536532
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 29-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
54 . 54 . 58
|
Giải bảy |
329 . 615 . 494
|
Giải sáu |
1397 . 5371 . 5572 . 9398 . 1017 . 6274 . 7661 . 2227 . 9540
|
Giải năm |
1821 . 8609 . 3455
|
Giải tư |
67255 . 88111 . 59786 . 33076 . 84618 . 97078 . 19322 . 23168 . 62436 . 14642 . 47982 . 60364 . 16977 . 32467 . 29075 . 17980 . 28426 . 96188 . 88978 . 12198 . 69946
|
Giải ba |
67034 . 30517 . 93967 . 89393 . 36471 . 93859
|
Giải nhì |
72248 . 64259 . 13389
|
Giải nhất |
50305 . 32520 . 40823
|
Đặc biệt |
595693 . 758648 . 549400
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 28-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
18 . 75 . 86
|
Giải bảy |
482 . 295 . 996
|
Giải sáu |
8358 . 1552 . 0161 . 0122 . 1480 . 7993 . 5397 . 3434 . 9628
|
Giải năm |
4672 . 5243 . 4256
|
Giải tư |
02252 . 72980 . 80357 . 09254 . 22585 . 65590 . 10512 . 68095 . 13661 . 63874 . 99894 . 39340 . 58560 . 51675 . 33813 . 57056 . 72178 . 44439 . 53858 . 94438 . 98588
|
Giải ba |
77449 . 70451 . 76551 . 47334 . 14664 . 93780
|
Giải nhì |
49496 . 98081 . 09128
|
Giải nhất |
24151 . 97933 . 92736
|
Đặc biệt |
684631 . 202034 . 844290
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 27-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
18 . 64
|
Giải bảy |
357 . 256
|
Giải sáu |
2810 . 2027 . 2197 . 2905 . 5918 . 6789
|
Giải năm |
5694 . 1070
|
Giải tư |
89626 . 79158 . 10151 . 75481 . 16416 . 96867 . 94369 . 63980 . 77736 . 52007 . 08603 . 86832 . 48385 . 93876
|
Giải ba |
24381 . 80483 . 96319 . 08192
|
Giải nhì |
30972 . 01523
|
Giải nhất |
38029 . 58438
|
Đặc biệt |
483117 . 037217
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 26-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
14 . 40 . 75
|
Giải bảy |
605 . 103 . 213
|
Giải sáu |
3248 . 3325 . 2028 . 8831 . 4862 . 6420 . 8596 . 4375 . 5664
|
Giải năm |
8373 . 8948 . 2038
|
Giải tư |
80657 . 41595 . 09406 . 94127 . 11146 . 71357 . 81168 . 42476 . 25693 . 40776 . 05674 . 84942 . 19549 . 75395 . 42877 . 60929 . 02084 . 68784 . 02172 . 94102 . 03579
|
Giải ba |
97972 . 96890 . 20462 . 84589 . 55828 . 17824
|
Giải nhì |
77585 . 53945 . 49561
|
Giải nhất |
96174 . 58915 . 16838
|
Đặc biệt |
375607 . 266869 . 122909
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 25-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
66 . 55
|
Giải bảy |
915 . 432
|
Giải sáu |
3095 . 6942 . 0254 . 8997 . 3145 . 3710
|
Giải năm |
5390 . 4096
|
Giải tư |
27326 . 56885 . 87214 . 10283 . 01418 . 14706 . 54115 . 32393 . 60028 . 19586 . 74227 . 42936 . 78540 . 44576
|
Giải ba |
06840 . 62050 . 44191 . 12765
|
Giải nhì |
33285 . 46481
|
Giải nhất |
83692 . 01001
|
Đặc biệt |
897507 . 888377
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 24-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
18 . 22
|
Giải bảy |
996 . 551
|
Giải sáu |
8606 . 7248 . 9686 . 8719 . 3659 . 5132
|
Giải năm |
8149 . 7798
|
Giải tư |
95192 . 84173 . 62298 . 66209 . 03144 . 89857 . 37705 . 83947 . 37779 . 34912 . 27437 . 01411 . 01046 . 27129
|
Giải ba |
97662 . 95010 . 17471 . 59518
|
Giải nhì |
27409 . 92973
|
Giải nhất |
66791 . 69728
|
Đặc biệt |
421923 . 076240
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 23-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
23 . 16
|
Giải bảy |
010 . 635
|
Giải sáu |
8427 . 1099 . 9191 . 8279 . 7686 . 8568
|
Giải năm |
8938 . 5625
|
Giải tư |
51049 . 67819 . 15461 . 02365 . 82123 . 29612 . 19708 . 62561 . 06688 . 01615 . 24760 . 57646 . 57333 . 11279
|
Giải ba |
95730 . 93235 . 03898 . 32609
|
Giải nhì |
42692 . 57162
|
Giải nhất |
22647 . 29318
|
Đặc biệt |
145778 . 022287
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 22-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
40 . 83 . 33
|
Giải bảy |
899 . 903 . 369
|
Giải sáu |
9249 . 9458 . 2545 . 9228 . 3639 . 3312 . 4702 . 8680 . 2470
|
Giải năm |
5058 . 7402 . 5761
|
Giải tư |
40388 . 84473 . 12677 . 03410 . 78273 . 68750 . 62358 . 17288 . 47930 . 70072 . 11470 . 24675 . 35940 . 60865 . 73276 . 02597 . 16073 . 79614 . 62410 . 81449 . 66672
|
Giải ba |
48626 . 45688 . 16065 . 68010 . 82647 . 20569
|
Giải nhì |
93948 . 61978 . 38695
|
Giải nhất |
46648 . 20006 . 10296
|
Đặc biệt |
299807 . 307437 . 529260
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 21-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
84 . 71 . 03
|
Giải bảy |
938 . 711 . 498
|
Giải sáu |
0445 . 3140 . 1795 . 7015 . 2766 . 9108 . 9013 . 2651 . 9363
|
Giải năm |
4678 . 9754 . 6990
|
Giải tư |
03954 . 05187 . 19518 . 55588 . 09958 . 06689 . 51287 . 47036 . 54368 . 40386 . 20975 . 83816 . 63857 . 24416 . 86634 . 05541 . 93292 . 76810 . 83485 . 24805 . 37977
|
Giải ba |
27688 . 62787 . 10496 . 48084 . 21196 . 66093
|
Giải nhì |
03833 . 30175 . 69765
|
Giải nhất |
81767 . 34248 . 52071
|
Đặc biệt |
091459 . 811076 . 581409
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 20-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
91 . 23
|
Giải bảy |
298 . 909
|
Giải sáu |
2726 . 0342 . 1448 . 1803 . 0265 . 3398
|
Giải năm |
8413 . 6374
|
Giải tư |
00940 . 79466 . 11378 . 88027 . 12546 . 87594 . 17026 . 58991 . 89227 . 41888 . 64530 . 37703 . 62991 . 47223
|
Giải ba |
34558 . 80049 . 06754 . 86814
|
Giải nhì |
89650 . 12463
|
Giải nhất |
21815 . 56260
|
Đặc biệt |
972975 . 133103
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 19-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
81 . 14 . 90
|
Giải bảy |
797 . 690 . 856
|
Giải sáu |
8494 . 2293 . 6434 . 7720 . 7341 . 3100 . 4963 . 8305 . 3150
|
Giải năm |
7853 . 5513 . 4704
|
Giải tư |
85747 . 16194 . 73531 . 18355 . 01732 . 44748 . 15435 . 92346 . 25188 . 53400 . 38287 . 74628 . 11109 . 72633 . 54217 . 25691 . 79763 . 82866 . 98970 . 80987 . 55313
|
Giải ba |
88913 . 33176 . 06814 . 36948 . 89896 . 63742
|
Giải nhì |
31227 . 45072 . 79661
|
Giải nhất |
11639 . 50920 . 87017
|
Đặc biệt |
334240 . 797206 . 490832
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 18-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
67 . 53
|
Giải bảy |
168 . 455
|
Giải sáu |
6419 . 1261 . 7800 . 2242 . 8959 . 8271
|
Giải năm |
9607 . 2464
|
Giải tư |
39729 . 55615 . 92064 . 95183 . 21412 . 52228 . 39756 . 13739 . 68225 . 91619 . 48329 . 85228 . 38137 . 32060
|
Giải ba |
25714 . 13086 . 52193 . 81033
|
Giải nhì |
84157 . 05328
|
Giải nhất |
58422 . 63134
|
Đặc biệt |
522700 . 706466
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 17-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
12 . 43
|
Giải bảy |
309 . 962
|
Giải sáu |
5563 . 2574 . 6255 . 8070 . 9258 . 3056
|
Giải năm |
4136 . 9503
|
Giải tư |
07096 . 19149 . 37921 . 24150 . 38496 . 25716 . 08577 . 42870 . 40085 . 75237 . 52032 . 04475 . 67892 . 42439
|
Giải ba |
21125 . 48155 . 20881 . 32246
|
Giải nhì |
03276 . 46858
|
Giải nhất |
55893 . 69813
|
Đặc biệt |
441627 . 587779
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 16-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
29 . 08
|
Giải bảy |
930 . 802
|
Giải sáu |
8900 . 6544 . 2088 . 5401 . 3528 . 0690
|
Giải năm |
0571 . 4626
|
Giải tư |
04221 . 09542 . 06135 . 98688 . 31248 . 74975 . 34640 . 64900 . 97219 . 78138 . 98261 . 13693 . 04445 . 99511
|
Giải ba |
07098 . 73071 . 96928 . 07150
|
Giải nhì |
10458 . 75591
|
Giải nhất |
50633 . 21416
|
Đặc biệt |
688565 . 784945
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 15-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
69 . 11 . 06
|
Giải bảy |
344 . 724 . 081
|
Giải sáu |
7341 . 9902 . 0885 . 1581 . 7825 . 1056 . 5528 . 9790 . 0607
|
Giải năm |
8634 . 4715 . 9389
|
Giải tư |
60773 . 83981 . 12603 . 79485 . 48759 . 06465 . 02295 . 06357 . 27042 . 58933 . 86684 . 11008 . 81599 . 30012 . 07048 . 28943 . 42857 . 31035 . 62557 . 26936 . 87559
|
Giải ba |
81874 . 01323 . 07138 . 04292 . 55416 . 53238
|
Giải nhì |
96168 . 28146 . 23820
|
Giải nhất |
29847 . 68283 . 32021
|
Đặc biệt |
887031 . 116703 . 668298
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 14-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
25 . 86 . 38
|
Giải bảy |
324 . 413 . 297
|
Giải sáu |
4614 . 3849 . 0931 . 2329 . 2741 . 9194 . 6291 . 2038 . 9859
|
Giải năm |
7569 . 7911 . 5185
|
Giải tư |
98778 . 75477 . 36978 . 41772 . 84057 . 81638 . 72869 . 71984 . 12954 . 74461 . 87084 . 39072 . 47531 . 64904 . 13469 . 03870 . 89159 . 12703 . 33964 . 17357 . 98793
|
Giải ba |
52955 . 55235 . 81266 . 16566 . 75065 . 23272
|
Giải nhì |
73939 . 75068 . 81944
|
Giải nhất |
60363 . 93795 . 11708
|
Đặc biệt |
336771 . 665621 . 069366
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 13-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
60 . 12
|
Giải bảy |
418 . 906
|
Giải sáu |
6325 . 5494 . 4255 . 4073 . 0636 . 1972
|
Giải năm |
8750 . 5430
|
Giải tư |
29347 . 27956 . 93986 . 94285 . 87556 . 38125 . 47798 . 76957 . 17928 . 95554 . 29077 . 06064 . 08639 . 52351
|
Giải ba |
46622 . 96851 . 51611 . 18711
|
Giải nhì |
70321 . 23446
|
Giải nhất |
46571 . 80612
|
Đặc biệt |
897335 . 486236
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 12-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
38 . 48 . 92
|
Giải bảy |
641 . 588 . 181
|
Giải sáu |
0332 . 9148 . 7902 . 3204 . 5843 . 0774 . 9390 . 8530 . 5747
|
Giải năm |
8463 . 2209 . 4368
|
Giải tư |
67783 . 33869 . 94004 . 66018 . 34132 . 12415 . 36578 . 41829 . 54059 . 41601 . 42753 . 51165 . 67932 . 83284 . 58841 . 60983 . 38798 . 37960 . 71917 . 68741 . 16065
|
Giải ba |
34105 . 83569 . 23249 . 35235 . 72167 . 65254
|
Giải nhì |
41928 . 20935 . 94685
|
Giải nhất |
65035 . 06277 . 79141
|
Đặc biệt |
029344 . 875722 . 145342
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 11-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
14 . 08
|
Giải bảy |
095 . 867
|
Giải sáu |
2539 . 3139 . 9448 . 0510 . 6007 . 3524
|
Giải năm |
2955 . 1653
|
Giải tư |
55227 . 55031 . 56888 . 63495 . 43646 . 86313 . 26923 . 15429 . 71579 . 46598 . 51062 . 43178 . 53035 . 42657
|
Giải ba |
16682 . 98996 . 14168 . 55075
|
Giải nhì |
11517 . 94280
|
Giải nhất |
09625 . 93878
|
Đặc biệt |
015713 . 413689
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 10-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
31 . 75
|
Giải bảy |
703 . 832
|
Giải sáu |
0345 . 7526 . 3768 . 0022 . 5233 . 6155
|
Giải năm |
5556 . 6827
|
Giải tư |
75409 . 87998 . 80041 . 46982 . 25146 . 25924 . 24332 . 88879 . 56815 . 54930 . 78384 . 42057 . 72668 . 98134
|
Giải ba |
33048 . 80677 . 45205 . 06623
|
Giải nhì |
68867 . 26706
|
Giải nhất |
47767 . 49737
|
Đặc biệt |
446469 . 532389
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 09-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
38 . 65
|
Giải bảy |
815 . 766
|
Giải sáu |
6093 . 4730 . 3347 . 6022 . 5374 . 7992
|
Giải năm |
6080 . 5742
|
Giải tư |
30116 . 68655 . 25842 . 36001 . 74177 . 85208 . 07968 . 19015 . 12520 . 61787 . 34607 . 81248 . 16467 . 13348
|
Giải ba |
62571 . 35102 . 17697 . 53224
|
Giải nhì |
02023 . 13387
|
Giải nhất |
19494 . 90121
|
Đặc biệt |
400518 . 786981
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 08-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
45 . 65 . 65
|
Giải bảy |
416 . 255 . 960
|
Giải sáu |
3604 . 4062 . 3581 . 8668 . 7370 . 1723 . 6789 . 3585 . 7717
|
Giải năm |
3950 . 2195 . 0954
|
Giải tư |
77673 . 66330 . 61174 . 36726 . 61796 . 08213 . 68621 . 87167 . 20446 . 76328 . 78331 . 33839 . 17540 . 17221 . 69892 . 35404 . 88419 . 46995 . 90194 . 03514 . 51000
|
Giải ba |
44077 . 32381 . 59363 . 65769 . 50532 . 32510
|
Giải nhì |
75915 . 51090 . 77700
|
Giải nhất |
03110 . 36268 . 39668
|
Đặc biệt |
199151 . 249660 . 848549
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 07-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
14 . 09 . 85
|
Giải bảy |
217 . 818 . 202
|
Giải sáu |
1162 . 4081 . 2625 . 2113 . 6648 . 3791 . 1160 . 3069 . 2562
|
Giải năm |
2747 . 8503 . 5032
|
Giải tư |
71705 . 56782 . 77688 . 72211 . 77363 . 38618 . 52678 . 79514 . 53649 . 61274 . 68450 . 57858 . 85592 . 23358 . 98049 . 92711 . 25472 . 45564 . 65395 . 24256 . 11153
|
Giải ba |
57588 . 53755 . 67968 . 97849 . 61480 . 71288
|
Giải nhì |
54763 . 43556 . 06109
|
Giải nhất |
56736 . 13671 . 18773
|
Đặc biệt |
532851 . 607121 . 214554
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 06-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
55 . 98
|
Giải bảy |
338 . 986
|
Giải sáu |
1962 . 9465 . 1713 . 3918 . 5931 . 9411
|
Giải năm |
8443 . 5844
|
Giải tư |
81899 . 28319 . 71529 . 37463 . 10709 . 94195 . 54470 . 87520 . 93679 . 81710 . 34170 . 31742 . 20292 . 44744
|
Giải ba |
71426 . 88120 . 43968 . 48187
|
Giải nhì |
27405 . 36661
|
Giải nhất |
17912 . 64883
|
Đặc biệt |
061333 . 434602
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 05-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
94 . 75 . 95
|
Giải bảy |
672 . 104 . 396
|
Giải sáu |
1635 . 2337 . 5189 . 9634 . 8520 . 1826 . 5131 . 1110 . 1856
|
Giải năm |
7192 . 8924 . 4277
|
Giải tư |
75786 . 46382 . 03330 . 74006 . 01784 . 08882 . 59907 . 08450 . 17150 . 50219 . 59357 . 95973 . 19618 . 20751 . 16114 . 52495 . 70830 . 33407 . 51692 . 16462 . 53341
|
Giải ba |
01456 . 29387 . 76945 . 21934 . 74532 . 13343
|
Giải nhì |
12282 . 03387 . 47223
|
Giải nhất |
69468 . 68907 . 24619
|
Đặc biệt |
671010 . 591234 . 661493
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 04-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
46 . 56
|
Giải bảy |
590 . 423
|
Giải sáu |
5240 . 9555 . 3909 . 0828 . 5363 . 2168
|
Giải năm |
0601 . 6893
|
Giải tư |
65799 . 62759 . 07311 . 21105 . 51954 . 75125 . 99700 . 45085 . 86087 . 13267 . 39173 . 56390 . 78359 . 64510
|
Giải ba |
37580 . 20393 . 15304 . 31078
|
Giải nhì |
92658 . 33893
|
Giải nhất |
93437 . 23661
|
Đặc biệt |
962164 . 842358
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 03-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
01 . 25
|
Giải bảy |
727 . 529
|
Giải sáu |
0041 . 6482 . 3702 . 3631 . 2982 . 3545
|
Giải năm |
2988 . 1183
|
Giải tư |
31916 . 30698 . 22407 . 07208 . 67786 . 40466 . 19386 . 28299 . 68561 . 83101 . 12176 . 62826 . 68494 . 21934
|
Giải ba |
38974 . 42070 . 38439 . 85441
|
Giải nhì |
53714 . 90053
|
Giải nhất |
75037 . 16035
|
Đặc biệt |
972088 . 961750
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 02-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
1713
|
Giải bảy |
720758
|
Giải sáu |
2497 . 4206 . 8304 . 6310 . 16537491
|
Giải năm |
16510111
|
Giải tư |
99891 . 19293 . 54706 . 42927 . 45564 . 08676 . 14694 . 01046 . 91595 . 77733 . 64006 . 28070 . 1275336581
|
Giải ba |
32002 . 40506 . 1738702392
|
Giải nhì |
3990522524
|
Giải nhất |
8143906129
|
Đặc biệt |
008967022083
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 01-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
659746
|
Giải bảy |
493841105
|
Giải sáu |
1209 . 0309 . 3535 . 6257 . 3645 . 6417 . 165918670123
|
Giải năm |
976952295411
|
Giải tư |
37739 . 68737 . 15594 . 74643 . 49959 . 51903 . 47629 . 90356 . 46621 . 30095 . 61721 . 36842 . 80778 . 92320 . 39894 . 71236 . 97828 . 95940 . 922501946182073
|
Giải ba |
46251 . 59878 . 25044 . 047019897277334
|
Giải nhì |
451502933875749
|
Giải nhất |
749589020857908
|
Đặc biệt |
331524417218836329
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 30-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
312650
|
Giải bảy |
480693224
|
Giải sáu |
6477 . 3529 . 4499 . 9114 . 0293 . 5476 . 605047041116
|
Giải năm |
996811718112
|
Giải tư |
93734 . 38636 . 76426 . 91408 . 04760 . 74890 . 15420 . 09602 . 49240 . 62944 . 18191 . 61936 . 20943 . 31018 . 07699 . 06872 . 41539 . 26073 . 690971195659081
|
Giải ba |
58476 . 26543 . 95467 . 331011292070173
|
Giải nhì |
063959756203818
|
Giải nhất |
084801733478566
|
Đặc biệt |
430160724308590479
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 29-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
1900
|
Giải bảy |
826848
|
Giải sáu |
5502 . 7194 . 5524 . 5595 . 17535827
|
Giải năm |
93014578
|
Giải tư |
26392 . 70618 . 43862 . 17606 . 04121 . 10366 . 63648 . 41537 . 73092 . 13985 . 02557 . 85428 . 1485705658
|
Giải ba |
31658 . 38009 . 8710797214
|
Giải nhì |
2117683765
|
Giải nhất |
1841920929
|
Đặc biệt |
007924987446
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 28-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
959293
|
Giải bảy |
404024811
|
Giải sáu |
3091 . 3099 . 1645 . 8019 . 3800 . 4970 . 794252731229
|
Giải năm |
265233894609
|
Giải tư |
07031 . 52783 . 38687 . 42672 . 06066 . 42741 . 62443 . 33240 . 57504 . 53198 . 19717 . 17970 . 22459 . 96302 . 88570 . 17933 . 26061 . 03897 . 842650675152121
|
Giải ba |
83359 . 62997 . 54896 . 394907630968961
|
Giải nhì |
200428980086335
|
Giải nhất |
726252621234968
|
Đặc biệt |
460257615220240800
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 27-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
2224
|
Giải bảy |
340710
|
Giải sáu |
3889 . 9271 . 9662 . 2447 . 20959901
|
Giải năm |
97323232
|
Giải tư |
84809 . 75506 . 70853 . 60634 . 16199 . 60392 . 24691 . 99536 . 06925 . 34838 . 06517 . 98230 . 6410666427
|
Giải ba |
51974 . 34075 . 8437913376
|
Giải nhì |
3456544930
|
Giải nhất |
9942353253
|
Đặc biệt |
313476253781
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 26-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
5091
|
Giải bảy |
049995
|
Giải sáu |
0155 . 2720 . 3057 . 7070 . 97390174
|
Giải năm |
23630344
|
Giải tư |
93043 . 29912 . 51066 . 12151 . 73023 . 94836 . 58582 . 15651 . 16498 . 46767 . 93542 . 26491 . 8506834190
|
Giải ba |
50740 . 47370 . 6937437838
|
Giải nhì |
3107781893
|
Giải nhất |
5458960802
|
Đặc biệt |
154671683105
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 25-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
4020
|
Giải bảy |
609882
|
Giải sáu |
6203 . 2356 . 3598 . 5262 . 90297382
|
Giải năm |
49457998
|
Giải tư |
41356 . 78119 . 05751 . 08887 . 97389 . 98857 . 10559 . 41800 . 12979 . 57366 . 40693 . 57236 . 9994767749
|
Giải ba |
29149 . 01348 . 8561062573
|
Giải nhì |
9563524173
|
Giải nhất |
4537209839
|
Đặc biệt |
606910914754
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 24-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
457763
|
Giải bảy |
093294616
|
Giải sáu |
8738 . 2902 . 0001 . 1412 . 8285 . 7377 . 218246508577
|
Giải năm |
533672600364
|
Giải tư |
35308 . 27656 . 42370 . 47764 . 04526 . 47140 . 45325 . 19108 . 79959 . 82858 . 39588 . 50604 . 47400 . 97684 . 21552 . 45493 . 63985 . 31431 . 235855921490637
|
Giải ba |
96866 . 84767 . 23697 . 491171435172731
|
Giải nhì |
965888976295855
|
Giải nhất |
338420880365110
|
Đặc biệt |
364275023054848314
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 23-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
797502
|
Giải bảy |
647187899
|
Giải sáu |
4029 . 0501 . 2512 . 4809 . 1231 . 5996 . 031908839237
|
Giải năm |
870364341696
|
Giải tư |
51304 . 35797 . 20950 . 22099 . 64630 . 64478 . 03560 . 07474 . 18696 . 89270 . 11077 . 71136 . 29834 . 14196 . 40005 . 04600 . 73728 . 33275 . 244306929342983
|
Giải ba |
54541 . 22063 . 74876 . 746034440346122
|
Giải nhì |
930427439506139
|
Giải nhất |
176676048169999
|
Đặc biệt |
588693310753985281
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 22-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
7598
|
Giải bảy |
578409
|
Giải sáu |
0529 . 1897 . 1535 . 5574 . 08188283
|
Giải năm |
96681118
|
Giải tư |
63992 . 07436 . 30159 . 55051 . 18945 . 06412 . 66339 . 08939 . 27286 . 37863 . 49510 . 49080 . 5920881972
|
Giải ba |
65501 . 22328 . 3379183210
|
Giải nhì |
9654427744
|
Giải nhất |
6753612392
|
Đặc biệt |
478412516541
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 21-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
895565
|
Giải bảy |
724262333
|
Giải sáu |
2581 . 7169 . 5496 . 3127 . 1707 . 5510 . 259902560024
|
Giải năm |
783085900824
|
Giải tư |
67956 . 63621 . 47209 . 91712 . 95848 . 38052 . 34286 . 79168 . 68824 . 17328 . 93754 . 19305 . 65222 . 15940 . 29190 . 23216 . 10945 . 56015 . 344880268607930
|
Giải ba |
51792 . 74034 . 34788 . 728398583352224
|
Giải nhì |
351788400771404
|
Giải nhất |
590769038132969
|
Đặc biệt |
038430334862381443
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 20-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
8049
|
Giải bảy |
740398
|
Giải sáu |
4682 . 8989 . 2221 . 9610 . 97629920
|
Giải năm |
45126078
|
Giải tư |
73173 . 47736 . 94541 . 52869 . 32229 . 78898 . 46977 . 40360 . 28362 . 30737 . 77750 . 51621 . 1541783805
|
Giải ba |
53126 . 25303 . 9847689472
|
Giải nhì |
0904045585
|
Giải nhất |
1643497446
|
Đặc biệt |
448744221985
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 19-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
3014
|
Giải bảy |
397692
|
Giải sáu |
0105 . 8525 . 0717 . 5898 . 84678986
|
Giải năm |
57715219
|
Giải tư |
12533 . 98148 . 50806 . 70978 . 64228 . 42765 . 01499 . 52204 . 10063 . 72096 . 90927 . 20313 . 9597683437
|
Giải ba |
36990 . 09279 . 5052452484
|
Giải nhì |
2371039549
|
Giải nhất |
4211896021
|
Đặc biệt |
998389629643
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 18-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
3827
|
Giải bảy |
296126
|
Giải sáu |
2795 . 9871 . 3251 . 6976 . 44234985
|
Giải năm |
24189685
|
Giải tư |
83249 . 35182 . 98615 . 81818 . 33681 . 29756 . 10928 . 90542 . 27986 . 04384 . 45663 . 87407 . 7228509296
|
Giải ba |
00582 . 70010 . 0354932955
|
Giải nhì |
1816778620
|
Giải nhất |
0781616671
|
Đặc biệt |
805515612558
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 17-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
042206
|
Giải bảy |
336071606
|
Giải sáu |
5948 . 5621 . 7844 . 2647 . 2429 . 3533 . 363341528903
|
Giải năm |
500913987558
|
Giải tư |
87592 . 58100 . 22875 . 20487 . 34597 . 82336 . 00465 . 11978 . 65975 . 39484 . 01352 . 96004 . 80577 . 59247 . 72220 . 11521 . 84047 . 05025 . 073930281970285
|
Giải ba |
21534 . 03750 . 04833 . 541299486742661
|
Giải nhì |
679537312902030
|
Giải nhất |
500286164036506
|
Đặc biệt |
025671276788179674
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 16-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
861689
|
Giải bảy |
020200646
|
Giải sáu |
2992 . 1495 . 7421 . 6637 . 7801 . 4417 . 154245184241
|
Giải năm |
472015393951
|
Giải tư |
56388 . 26707 . 32527 . 36550 . 18975 . 21634 . 00093 . 64167 . 31142 . 50111 . 38384 . 85957 . 96917 . 71580 . 05567 . 46276 . 02364 . 42275 . 261326812688472
|
Giải ba |
61371 . 57814 . 73586 . 125249704572652
|
Giải nhì |
285514198784633
|
Giải nhất |
335975038274632
|
Đặc biệt |
581201284830835555
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 15-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
0521
|
Giải bảy |
160761
|
Giải sáu |
5895 . 2544 . 1975 . 1236 . 81383832
|
Giải năm |
17143056
|
Giải tư |
20976 . 73008 . 19338 . 96397 . 28747 . 25237 . 24423 . 09766 . 49789 . 10855 . 47028 . 04726 . 0496210472
|
Giải ba |
99406 . 09687 . 8239854506
|
Giải nhì |
1811862274
|
Giải nhất |
9249326511
|
Đặc biệt |
299167056234
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 14-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
733740
|
Giải bảy |
774930810
|
Giải sáu |
4893 . 7705 . 4996 . 1423 . 4173 . 7031 . 306401428385
|
Giải năm |
026107542827
|
Giải tư |
90762 . 08605 . 38312 . 24858 . 14932 . 62350 . 96643 . 79997 . 16746 . 72402 . 15289 . 55313 . 43389 . 57092 . 54853 . 49656 . 02041 . 73810 . 031166400442819
|
Giải ba |
93914 . 04042 . 25258 . 693804532836985
|
Giải nhì |
132613546791547
|
Giải nhất |
059120745433300
|
Đặc biệt |
853776401352446168
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 13-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
8842
|
Giải bảy |
328362
|
Giải sáu |
4578 . 1397 . 1674 . 6268 . 99036537
|
Giải năm |
96982255
|
Giải tư |
76360 . 76419 . 22047 . 68325 . 86494 . 68646 . 20420 . 52539 . 19806 . 35757 . 65547 . 59590 . 3710186906
|
Giải ba |
38727 . 86823 . 2638696302
|
Giải nhì |
5515125833
|
Giải nhất |
3259538478
|
Đặc biệt |
323787424317
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 12-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
6129
|
Giải bảy |
448242
|
Giải sáu |
0928 . 0684 . 9887 . 7441 . 39423849
|
Giải năm |
72579677
|
Giải tư |
25950 . 84928 . 01956 . 58737 . 42486 . 40703 . 92510 . 28944 . 49524 . 80930 . 86789 . 09135 . 7456195926
|
Giải ba |
35968 . 76033 . 1927200347
|
Giải nhì |
4638036596
|
Giải nhất |
1271261904
|
Đặc biệt |
417155581205
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 11-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
9928
|
Giải bảy |
421878
|
Giải sáu |
4816 . 5620 . 5296 . 7058 . 78823596
|
Giải năm |
79236025
|
Giải tư |
87973 . 26260 . 44739 . 08813 . 31432 . 41448 . 55714 . 39629 . 41986 . 50893 . 97560 . 03330 . 8474505283
|
Giải ba |
14437 . 89394 . 1352949291
|
Giải nhì |
7600957621
|
Giải nhất |
4645898481
|
Đặc biệt |
063642120125
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 10-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
782034
|
Giải bảy |
787873115
|
Giải sáu |
0892 . 8435 . 9211 . 9428 . 8417 . 6810 . 710617888561
|
Giải năm |
736334137442
|
Giải tư |
96567 . 61615 . 61274 . 82643 . 70265 . 69064 . 89829 . 02833 . 62872 . 04672 . 09200 . 99507 . 90054 . 14837 . 21028 . 52824 . 54207 . 06938 . 313041729803364
|
Giải ba |
55604 . 95959 . 36754 . 412586537177292
|
Giải nhì |
291760450322605
|
Giải nhất |
771653235499027
|
Đặc biệt |
321036936350643539
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 09-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
094486
|
Giải bảy |
382309558
|
Giải sáu |
0659 . 5812 . 3907 . 9089 . 6386 . 3948 . 814081127515
|
Giải năm |
779645302035
|
Giải tư |
40646 . 30409 . 23030 . 57573 . 41281 . 50879 . 54350 . 34585 . 83142 . 23970 . 21379 . 08826 . 02158 . 69239 . 52402 . 39955 . 04240 . 53069 . 850179001949413
|
Giải ba |
33828 . 28390 . 79370 . 300666232386963
|
Giải nhì |
522506383725851
|
Giải nhất |
619106742860344
|
Đặc biệt |
918974060511929614
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 08-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
0815
|
Giải bảy |
001023
|
Giải sáu |
2037 . 8638 . 3341 . 4989 . 72298898
|
Giải năm |
97934424
|
Giải tư |
74720 . 08964 . 39615 . 14922 . 64951 . 03507 . 28191 . 07814 . 95321 . 01377 . 94016 . 20661 . 5869294915
|
Giải ba |
12052 . 55959 . 0537545706
|
Giải nhì |
1801959376
|
Giải nhất |
7748169680
|
Đặc biệt |
370625759041
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 07-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
535116
|
Giải bảy |
337885572
|
Giải sáu |
6381 . 8548 . 8933 . 2550 . 0880 . 6733 . 018702994409
|
Giải năm |
367337084380
|
Giải tư |
70246 . 40778 . 99566 . 79226 . 00039 . 96080 . 54750 . 44669 . 70380 . 04151 . 22273 . 10028 . 78408 . 97525 . 64524 . 29013 . 06184 . 20487 . 720510004102149
|
Giải ba |
73577 . 00319 . 85274 . 861353038406241
|
Giải nhì |
056926001590086
|
Giải nhất |
610948384935072
|
Đặc biệt |
197311939656690031
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 06-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
1021
|
Giải bảy |
286371
|
Giải sáu |
4596 . 1741 . 3861 . 5262 . 88695698
|
Giải năm |
82807327
|
Giải tư |
97180 . 74704 . 21859 . 08147 . 83303 . 51255 . 99426 . 24766 . 50953 . 34800 . 17255 . 98421 . 4214346139
|
Giải ba |
19921 . 48245 . 9639681088
|
Giải nhì |
2364222471
|
Giải nhất |
1433190252
|
Đặc biệt |
648303392296
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 05-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
0154
|
Giải bảy |
257925
|
Giải sáu |
3908 . 0354 . 6007 . 3847 . 70402815
|
Giải năm |
17432393
|
Giải tư |
50885 . 31300 . 16564 . 70704 . 13375 . 51628 . 97973 . 32015 . 94932 . 11661 . 69548 . 06986 . 5741490273
|
Giải ba |
63545 . 31854 . 3350401272
|
Giải nhì |
9274045882
|
Giải nhất |
6166518519
|
Đặc biệt |
025576327026
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 04-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
7822
|
Giải bảy |
757889
|
Giải sáu |
116229794527376245429707
|
Giải năm |
18772714
|
Giải tư |
9347636686786816330472102537514452758876055255474065291736908323351466
|
Giải ba |
49759209343587328427
|
Giải nhì |
2105188379
|
Giải nhất |
7160614739
|
Đặc biệt |
233556507273
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 03-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
385210
|
Giải bảy |
280457649
|
Giải sáu |
336713208169919129208712987144383684
|
Giải năm |
011340296810
|
Giải tư |
985048289599832018699326696714014003233432312675686086468335424771885196951949833399717234687259273745846
|
Giải ba |
431166242267224300462745686811
|
Giải nhì |
512478763055648
|
Giải nhất |
968677262732200
|
Đặc biệt |
555275020954274909
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 02-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
875172
|
Giải bảy |
541854888
|
Giải sáu |
999478204751773282644875890991313622
|
Giải năm |
827288271539
|
Giải tư |
083287308131788443022504312827466155643652642785801694780913442596289017830072261926739200628276293512498
|
Giải ba |
347303434108827612109012723387
|
Giải nhì |
721380868685837
|
Giải nhất |
688375171289502
|
Đặc biệt |
774819042652992668
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 01-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
3401
|
Giải bảy |
092923
|
Giải sáu |
764050027535534828772282
|
Giải năm |
53423475
|
Giải tư |
2588886670165676301846574622538965882486951518389787740324520990958514
|
Giải ba |
30867955815099208043
|
Giải nhì |
8680133555
|
Giải nhất |
4499831109
|
Đặc biệt |
895519886147
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 31-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
672395
|
Giải bảy |
396570557
|
Giải sáu |
002503489685662333068067948577462415
|
Giải năm |
515850759124
|
Giải tư |
756919429294863636016510274303955388401213502377371204999951897044088499244747983695227680612406916077158
|
Giải ba |
661680556006380223612145011244
|
Giải nhì |
727926250606851
|
Giải nhất |
187062945218655
|
Đặc biệt |
928024558635227529
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 30-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
5144
|
Giải bảy |
604594
|
Giải sáu |
764978279654232048382280
|
Giải năm |
68719991
|
Giải tư |
2333919024305900890242810818346167318751868719646393706687995025994383
|
Giải ba |
71504039842234512961
|
Giải nhì |
7722933442
|
Giải nhất |
2241340520
|
Đặc biệt |
180721008755
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 29-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
7827
|
Giải bảy |
641496
|
Giải sáu |
195195986506137288638074
|
Giải năm |
10936028
|
Giải tư |
0208796803997678007446766689643631112353836275079269735381339947946556
|
Giải ba |
58411080380271227081
|
Giải nhì |
9698472716
|
Giải nhất |
8126420937
|
Đặc biệt |
443342874746
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 28-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
9927
|
Giải bảy |
684391
|
Giải sáu |
947874331569265071004160
|
Giải năm |
93310865
|
Giải tư |
4303159006955415209359169490835891219851556495542541332193756168609797
|
Giải ba |
54941027929408824600
|
Giải nhì |
4447555770
|
Giải nhất |
3118235241
|
Đặc biệt |
047033464825
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 27-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
534773
|
Giải bảy |
557845629
|
Giải sáu |
465300890153778617088228496119189104
|
Giải năm |
851766685556
|
Giải tư |
274808478639048488934279637741478709217420357174189587159854826542961003965251307450081517714642840465395
|
Giải ba |
179811193221915628138839237443
|
Giải nhì |
532312806457460
|
Giải nhất |
675150617897224
|
Đặc biệt |
842075131029650472
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 26-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
234518
|
Giải bảy |
172360632
|
Giải sáu |
555896170698625198529214499042922639
|
Giải năm |
054088787950
|
Giải tư |
952667829251694239309884470621888722792623990029740050837908709069396210212405589938023080919816302636531
|
Giải ba |
794683589688556365522024109449
|
Giải nhì |
368219002620071
|
Giải nhất |
488803212691894
|
Đặc biệt |
721719150551517333
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 25-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
7912
|
Giải bảy |
607118
|
Giải sáu |
084105173887843420400926
|
Giải năm |
88348817
|
Giải tư |
3215188675194854680045652998071066145372455625349883206866753931518405
|
Giải ba |
26926103334685974248
|
Giải nhì |
7935620760
|
Giải nhất |
4036332556
|
Đặc biệt |
555589693904
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 24-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
677191
|
Giải bảy |
108445127
|
Giải sáu |
009583825155961942861276366019938363
|
Giải năm |
738305964950
|
Giải tư |
870914041142694741757095889275298337694202373804328790065254500398888709001262886002485475187819149190772
|
Giải ba |
571198405650983077686407605487
|
Giải nhì |
846850465223289
|
Giải nhất |
623596496575397
|
Đặc biệt |
782808866553412987
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 23-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
9531
|
Giải bảy |
949356
|
Giải sáu |
021317258800247065754120
|
Giải năm |
30242819
|
Giải tư |
0105421416286034453491795046856634347468939171836926508058337275593006
|
Giải ba |
03209589281143951321
|
Giải nhì |
8941738703
|
Giải nhất |
5298678371
|
Đặc biệt |
256687579877
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 22-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
6400
|
Giải bảy |
691554
|
Giải sáu |
573496276837451262211605
|
Giải năm |
80852330
|
Giải tư |
2893024101231392280594558565119306306060969438966427155200237526767803
|
Giải ba |
07489871083707466065
|
Giải nhì |
6607811339
|
Giải nhất |
5696579731
|
Đặc biệt |
897460654093
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 21-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
0887
|
Giải bảy |
095037
|
Giải sáu |
756535249099721864800418
|
Giải năm |
03942217
|
Giải tư |
9993041204719416240281414475597851692909771299937594976116245963728397
|
Giải ba |
65655319724128458980
|
Giải nhì |
5158285071
|
Giải nhất |
2411297256
|
Đặc biệt |
481223405124
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 20-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
838073
|
Giải bảy |
376340951
|
Giải sáu |
558904567906820709451160462038687628
|
Giải năm |
100793931153
|
Giải tư |
079023784727185570941538249759004972589766578598322614373198750213936801494933295960422383050316422872889
|
Giải ba |
424615002331779586065168811039
|
Giải nhì |
437316896540120
|
Giải nhất |
056999428016275
|
Đặc biệt |
996311817932368137
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 19-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
868741
|
Giải bảy |
995965507
|
Giải sáu |
721603525249324626982765722038133358
|
Giải năm |
173237428866
|
Giải tư |
991790388339077307526374864405427465019579654516198854658184401678691876883980880559861503653817309254442
|
Giải ba |
465438932533338785841272504822
|
Giải nhì |
978551670165133
|
Giải nhất |
854354489656902
|
Đặc biệt |
623666382082287063
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 18-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
6518
|
Giải bảy |
560775
|
Giải sáu |
384736781097901801361759
|
Giải năm |
40558015
|
Giải tư |
7928468218216055359400164217336460517797811492471749011118212472486561
|
Giải ba |
36788877193620873018
|
Giải nhì |
9931220414
|
Giải nhất |
1660181279
|
Đặc biệt |
449916220992
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 17-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
350999
|
Giải bảy |
689274974
|
Giải sáu |
579455866985162425620493981596967232
|
Giải năm |
750894962365
|
Giải tư |
079113347944957536090703738771110981039230870250563730264481832676252867664934362289608429240881302379095
|
Giải ba |
339532739049743941344590186947
|
Giải nhì |
883307301803109
|
Giải nhất |
517453470230167
|
Đặc biệt |
591586205223395087
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 16-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
7556
|
Giải bảy |
413912
|
Giải sáu |
938719337983067079662005
|
Giải năm |
39625633
|
Giải tư |
5636721983772089003882226879986925392673663746333495980705593619752622
|
Giải ba |
48390989976197185553
|
Giải nhì |
8268186403
|
Giải nhất |
6220678944
|
Đặc biệt |
258972130347
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 15-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
1882
|
Giải bảy |
693834
|
Giải sáu |
716669053382705716182843
|
Giải năm |
02958798
|
Giải tư |
2408575813248570269858002787452111333432557307389774860776809803614878
|
Giải ba |
51511401587282826210
|
Giải nhì |
4342972628
|
Giải nhất |
7546590726
|
Đặc biệt |
793144679369
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 14-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
3304
|
Giải bảy |
317616
|
Giải sáu |
755715722713665871872655
|
Giải năm |
03184936
|
Giải tư |
5071699645647396673647963924801102357807664513673043397796849457773068
|
Giải ba |
87318839223886413088
|
Giải nhì |
4993751181
|
Giải nhất |
4401991314
|
Đặc biệt |
944069378382
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 13-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
522668
|
Giải bảy |
876246206
|
Giải sáu |
010040225050055617565127627348439087
|
Giải năm |
362903494047
|
Giải tư |
525378368724077641199669278757017647572416392191118749878806859158988714403886354777884081865903979500845
|
Giải ba |
002266192069202787831043219145
|
Giải nhì |
426766570803718
|
Giải nhất |
119684941340381
|
Đặc biệt |
301481285070337246
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 12-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
295001
|
Giải bảy |
076300645
|
Giải sáu |
187047967872083125301876015072344353
|
Giải năm |
334341226256
|
Giải tư |
342674720003008972768907169656934228958459550238999663862306899599980987889787143277515273029080633113026
|
Giải ba |
860697682726111359478899710206
|
Giải nhì |
335265927176443
|
Giải nhất |
756988770059106
|
Đặc biệt |
229077798477247061
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 11-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
1306
|
Giải bảy |
729131
|
Giải sáu |
818588071563045951140270
|
Giải năm |
37847826
|
Giải tư |
9220619018547675573410124610022318610205648980295546358454655030556469
|
Giải ba |
92133949019166793896
|
Giải nhì |
7294141275
|
Giải nhất |
7731792024
|
Đặc biệt |
160673975879
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 10-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
362162
|
Giải bảy |
031179125
|
Giải sáu |
772540130866869345266537587244794015
|
Giải năm |
034784085272
|
Giải tư |
384729267354311055860940903527753457541734326021424970771687666429824388646679004550129513533830829628742
|
Giải ba |
686707250233027471452800687288
|
Giải nhì |
310798086931210
|
Giải nhất |
048685426223984
|
Đặc biệt |
424150891159478402
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 09-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
8179
|
Giải bảy |
230099
|
Giải sáu |
909498926993202149367163
|
Giải năm |
74243247
|
Giải tư |
5714075216910453321070447161235407807695263501106981498300911429028467
|
Giải ba |
74612292838432356368
|
Giải nhì |
0681225713
|
Giải nhất |
7538583642
|
Đặc biệt |
165674871347
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 08-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
6173
|
Giải bảy |
193516
|
Giải sáu |
094386405320390494638174
|
Giải năm |
57875277
|
Giải tư |
3369559749226875021027489842340897125514512280398742128348906878062661
|
Giải ba |
40317297441296432955
|
Giải nhì |
8216677707
|
Giải nhất |
1614186928
|
Đặc biệt |
090553219309
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 07-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
9855
|
Giải bảy |
779267
|
Giải sáu |
281874989758078102613045
|
Giải năm |
95731462
|
Giải tư |
3102362812433971084737619328989080144219356840124400104387687246705723
|
Giải ba |
69994704002171347210
|
Giải nhì |
4170055542
|
Giải nhất |
9793815503
|
Đặc biệt |
685529930074
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 06-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
846737
|
Giải bảy |
424305227
|
Giải sáu |
550613570203606533404413260714780756
|
Giải năm |
988415538466
|
Giải tư |
699909213556356418131212333392061615537001682095740205461609418027896035072940319764868177584671059478138
|
Giải ba |
647489970373775217234354782959
|
Giải nhì |
535441982730056
|
Giải nhất |
691848071382934
|
Đặc biệt |
659449703929246670
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 05-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
406700
|
Giải bảy |
670813472
|
Giải sáu |
265173272258044570600224472178588036
|
Giải năm |
650805221845
|
Giải tư |
495774692156502506367921076398774596285485856931097301790925747597220655944555033969954653393940085367534
|
Giải ba |
023258679457487639012501618741
|
Giải nhì |
617429160057058
|
Giải nhất |
846496030026791
|
Đặc biệt |
470358454950716241
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 04-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
0649
|
Giải bảy |
380501
|
Giải sáu |
750236111916182777520339
|
Giải năm |
02097653
|
Giải tư |
7937444212286174096905372437766142969611342968032632345094386125620533
|
Giải ba |
80581323556940668807
|
Giải nhì |
9967963580
|
Giải nhất |
5873302667
|
Đặc biệt |
219086065808
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 03-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
489827
|
Giải bảy |
484870652
|
Giải sáu |
630838890123588454899966836493302595
|
Giải năm |
925288716844
|
Giải tư |
264490828085048057866525503547285842564557785236438026893858667326883666529293018937707442514405721247924
|
Giải ba |
344863226146193461853127838697
|
Giải nhì |
641799701516841
|
Giải nhất |
209753074830965
|
Đặc biệt |
145019087427308516
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 02-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
9137
|
Giải bảy |
582894
|
Giải sáu |
583450819268220425673619
|
Giải năm |
81257758
|
Giải tư |
2013783837436768334594174180130168626389313245638330912902698434505019
|
Giải ba |
67880164930572835663
|
Giải nhì |
9295228138
|
Giải nhất |
2296696887
|
Đặc biệt |
313522633052
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 01-08-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
9997
|
Giải bảy |
889165
|
Giải sáu |
795762638730844764361751
|
Giải năm |
31006264
|
Giải tư |
7453780218810623632971047930664077512523629423313335577551613835482323
|
Giải ba |
00327188723110605672
|
Giải nhì |
4995415589
|
Giải nhất |
3724071228
|
Đặc biệt |
767459328093
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 31-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
1656
|
Giải bảy |
422558
|
Giải sáu |
097305848089241611481778
|
Giải năm |
30115669
|
Giải tư |
9066310578824003996727511259437277537622695232683652560126075573139060
|
Giải ba |
59148900989524307252
|
Giải nhì |
5179162615
|
Giải nhất |
7693501760
|
Đặc biệt |
357049028771
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 30-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
648267
|
Giải bảy |
540621889
|
Giải sáu |
333164718055206554435136044388260902
|
Giải năm |
966411561944
|
Giải tư |
918702355062354565562887805892532947283076066859691199981288433515450527869915680534890640568593031480528
|
Giải ba |
615981222519673120290012615268
|
Giải nhì |
452515293177103
|
Giải nhất |
939142809030232
|
Đặc biệt |
250644980539864681
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 29-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
417293
|
Giải bảy |
322163505
|
Giải sáu |
412389139828913883572475469927011166
|
Giải năm |
160744935849
|
Giải tư |
796041733948699560583702306045849797728910927423870461506927763038050973690073868236993320595826068706039
|
Giải ba |
013518858764602594452028885435
|
Giải nhì |
677319154596773
|
Giải nhất |
209633215330646
|
Đặc biệt |
552552520873439619
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 28-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
6784
|
Giải bảy |
311867
|
Giải sáu |
096120935249916857577190
|
Giải năm |
69931489
|
Giải tư |
4600603134223211690618115002017157029462083103483461452417868397674611
|
Giải ba |
28753846742163858564
|
Giải nhì |
6274958063
|
Giải nhất |
5751117497
|
Đặc biệt |
269653756571
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 27-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
088902
|
Giải bảy |
836880893
|
Giải sáu |
867698357375599776104411786697350212
|
Giải năm |
308270641964
|
Giải tư |
678509155535757154876394885059557853595032675459130310456213606907912141653201165906428219345424758066782
|
Giải ba |
155531554041162130375107084722
|
Giải nhì |
804805670934457
|
Giải nhất |
861980358193507
|
Đặc biệt |
642147341056121688
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 26-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
0406
|
Giải bảy |
891844
|
Giải sáu |
807426216105904434665373
|
Giải năm |
27478891
|
Giải tư |
8301539139841821916113536027719964046833716380977660801106715532734096
|
Giải ba |
53331592318444201813
|
Giải nhì |
3216331167
|
Giải nhất |
2479783012
|
Đặc biệt |
362183839688
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 25-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
0790
|
Giải bảy |
407364
|
Giải sáu |
398283133383959437502174
|
Giải năm |
03383415
|
Giải tư |
3416558455785407966268944884704866549555427805845372879788131303076635
|
Giải ba |
81845566589722395124
|
Giải nhì |
9874178090
|
Giải nhất |
5056838715
|
Đặc biệt |
284535164667
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 24-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
6391
|
Giải bảy |
707805
|
Giải sáu |
736179740621197999932289
|
Giải năm |
30343664
|
Giải tư |
0029489545447576121012850916681315301675925615843023177023476338010100
|
Giải ba |
64244148299377700472
|
Giải nhì |
1827314580
|
Giải nhất |
8798525269
|
Đặc biệt |
858556302438
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 23-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
695138
|
Giải bảy |
696623319
|
Giải sáu |
475687283018964043204649534811247328
|
Giải năm |
905348104694
|
Giải tư |
841518572271203596350234569685581426278988664612848336676199045657444939815826486138354389882222699292227
|
Giải ba |
632824915647492808076076219676
|
Giải nhì |
435748252305497
|
Giải nhất |
179893078406583
|
Đặc biệt |
160558477625437292
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 22-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
970365
|
Giải bảy |
407264354
|
Giải sáu |
979767627722445570187754561880267176
|
Giải năm |
991633203322
|
Giải tư |
981502837802492888001799979555136065858511613845819376874960241395770089781351439818814536135089192082250
|
Giải ba |
718497837859707990074827102701
|
Giải nhì |
341432615739316
|
Giải nhất |
722277300213727
|
Đặc biệt |
423178009546381709
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 21-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
1330
|
Giải bảy |
840380
|
Giải sáu |
096496736786650203460046
|
Giải năm |
38556034
|
Giải tư |
7057159018735538334251577895257630704497609352306334736172395608560107
|
Giải ba |
77604830592596874850
|
Giải nhì |
1814726128
|
Giải nhất |
3889394616
|
Đặc biệt |
647019160885
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 20-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
838072
|
Giải bảy |
588894000
|
Giải sáu |
569746931446113922839259210453664695
|
Giải năm |
060620434124
|
Giải tư |
591279158688310548491027772878189063091731320031554395655621745786447617434811631453976441376951806146608
|
Giải ba |
590805305297161488502115283387
|
Giải nhì |
490310517120385
|
Giải nhất |
239156507341309
|
Đặc biệt |
264552519388103751
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 19-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
9497
|
Giải bảy |
506404
|
Giải sáu |
352326130212013558336668
|
Giải năm |
80972372
|
Giải tư |
6112852531841169945005813247913553221943652947551823272388656380474363
|
Giải ba |
42283598227947879080
|
Giải nhì |
3706973324
|
Giải nhất |
3382657239
|
Đặc biệt |
305546642614
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 18-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
9120
|
Giải bảy |
971951
|
Giải sáu |
180078686298964401673081
|
Giải năm |
23763983
|
Giải tư |
4892904616410273364369871972198702640215745870266269753521149559413442
|
Giải ba |
37776402099692078054
|
Giải nhì |
5976420844
|
Giải nhất |
8463867045
|
Đặc biệt |
603863590708
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 17-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
7873
|
Giải bảy |
903906
|
Giải sáu |
922616136801649060316709
|
Giải năm |
99783203
|
Giải tư |
2627456252473610994557891460813438266576611486248472735156129057997819
|
Giải ba |
06533477510120790935
|
Giải nhì |
8638216117
|
Giải nhất |
1966297740
|
Đặc biệt |
136024331187
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 16-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
044431
|
Giải bảy |
183879339
|
Giải sáu |
581633149549638714454733833670675561
|
Giải năm |
280129826139
|
Giải tư |
255851533103793011474687620974013509358290964434000147923052411191726613665456003866406495591002647410434
|
Giải ba |
808357594560931254139586794644
|
Giải nhì |
956677931301448
|
Giải nhất |
355629748977356
|
Đặc biệt |
355326508111598878
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 15-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
204634
|
Giải bảy |
220730156
|
Giải sáu |
898606112561711732786019351874871357
|
Giải năm |
212014274805
|
Giải tư |
413205000738965256265162096478934215443992407597316084280892839295058505647499371230801422645987690750179
|
Giải ba |
263885044701546668937168109291
|
Giải nhì |
220845825220392
|
Giải nhất |
444393286337138
|
Đặc biệt |
836883645825395170
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 14-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
4414
|
Giải bảy |
718068
|
Giải sáu |
992758713046674688472848
|
Giải năm |
68616475
|
Giải tư |
2908629543377317337735658491079705863500399229080890033229478055534090
|
Giải ba |
24710965238812368065
|
Giải nhì |
3523040140
|
Giải nhất |
5937621882
|
Đặc biệt |
993695522597
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 13-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
398572
|
Giải bảy |
957031897
|
Giải sáu |
955290055249120794106566707614576455
|
Giải năm |
855447236562
|
Giải tư |
776346913459306418914092619193480356386198188075886197012866804486980141852283502895473340202642538113575
|
Giải ba |
423723242840318922711624588270
|
Giải nhì |
100118702569078
|
Giải nhất |
004849926232761
|
Đặc biệt |
547829726467699825
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 12-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
4035
|
Giải bảy |
895751
|
Giải sáu |
038053957779812076094473
|
Giải năm |
32973671
|
Giải tư |
3481993299564934553320243139761581526440671145888474665715997129073276
|
Giải ba |
84906174621229356069
|
Giải nhì |
6188928337
|
Giải nhất |
3587601155
|
Đặc biệt |
291214435591
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 11-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
4982
|
Giải bảy |
424530
|
Giải sáu |
819584868128234166055004
|
Giải năm |
87037175
|
Giải tư |
2777520325799934388021253669651241839774446279600514089894131791723471
|
Giải ba |
58749793573425236903
|
Giải nhì |
2699209213
|
Giải nhất |
8931007263
|
Đặc biệt |
250986321167
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 10-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
6638
|
Giải bảy |
175212
|
Giải sáu |
115977423166847679606525
|
Giải năm |
11798068
|
Giải tư |
8319286718815042161964345749601966325083014161624074918411109552027725
|
Giải ba |
78521805082820230998
|
Giải nhì |
1852667894
|
Giải nhất |
6719576800
|
Đặc biệt |
274887887644
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 09-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
385130
|
Giải bảy |
727342139
|
Giải sáu |
213957151042886130491267781069241785
|
Giải năm |
038980254992
|
Giải tư |
107853006236634988370953448066219427157622264766723352460808909673731632410537168168375010499405371599615
|
Giải ba |
658057833034302512467309278291
|
Giải nhì |
046280660095920
|
Giải nhất |
778133851952955
|
Đặc biệt |
574340137996538869
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 08-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
659580
|
Giải bảy |
373540614
|
Giải sáu |
649517956448701944105152170125020205
|
Giải năm |
580209089987
|
Giải tư |
147850987041599762231390001243299687386709511794915971822060781742571369665342938043279427933371062760049
|
Giải ba |
032113028732533375042167747264
|
Giải nhì |
982750562167820
|
Giải nhất |
137327190690574
|
Đặc biệt |
624470461667817929
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 07-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
0399
|
Giải bảy |
851775
|
Giải sáu |
433055552882461431850554
|
Giải năm |
77345947
|
Giải tư |
7652943248074868306408601274576058403923096275246586466395764410351272
|
Giải ba |
30801459188434962687
|
Giải nhì |
2382316873
|
Giải nhất |
3276630889
|
Đặc biệt |
257375598605
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 06-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
092234
|
Giải bảy |
296253877
|
Giải sáu |
338595044248523304409672087164985603
|
Giải năm |
931078483824
|
Giải tư |
723871186084893586600572023206914110612196261663862495158633519464726912659236371908767588209144141940875
|
Giải ba |
394509575034249695049177488578
|
Giải nhì |
744471079989246
|
Giải nhất |
740264761999979
|
Đặc biệt |
688368566448183500
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 05-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
1365
|
Giải bảy |
946826
|
Giải sáu |
535664551112973074945916
|
Giải năm |
31985663
|
Giải tư |
1606151555604773093963586426474978108691997299387807342166211263138373
|
Giải ba |
59140592932779231664
|
Giải nhì |
9886735529
|
Giải nhất |
5320189806
|
Đặc biệt |
943500796093
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 04-07-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
1509
|
Giải bảy |
746597
|
Giải sáu |
812400943922804759527705
|
Giải năm |
94582006
|
Giải tư |
3695824741080883609321762807382165847879252686416447886158467439091674
|
Giải ba |
41133801186455602756
|
Giải nhì |
2243897562
|
Giải nhất |
1754271517
|
Đặc biệt |
081328911422
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 03-07-2023 |
|
---|---|
Giải | Phú YênThừa Thiên Huế |
Giải tám | 2073 |
Giải bảy | 085302 |
Giải sáu | 349638271292066568149126 |
Giải năm | 96925303 |
Giải tư | 5196276711205296873159379864909273458441225403383407624531672501103360 |
Giải ba | 69298271939598945645 |
Giải nhì | 7737278563 |
Giải nhất | 1358522000 |
Đặc biệt | 360369755710 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 02-07-2023 |
|
---|---|
Giải | Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum |
Giải tám | 634418 |
Giải bảy | 858315165 |
Giải sáu | 627356404393470404011689215936178913 |
Giải năm | 433499180040 |
Giải tư | 295769237462158466975450502507372468433698449799732777827218712450020933787306176418062214658016772613646 |
Giải ba | 683805772673942686040519456148 |
Giải nhì | 708981273487738 |
Giải nhất | 886998648804296 |
Đặc biệt | 553922609829496524 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 01-07-2023 |
|
---|---|
Giải | Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông |
Giải tám | 134399 |
Giải bảy | 694990733 |
Giải sáu | 244193639377885735933155954308235828 |
Giải năm | 911924285344 |
Giải tư | 246912744464093455776636231339135930466488008712338617880816189661810616480976960167427697250853540436355 |
Giải ba | 190479429262411070238154044169 |
Giải nhì | 139021524095528 |
Giải nhất | 023573789525313 |
Đặc biệt | 519023972105266002 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 30-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Gia LaiNinh Thuận |
Giải tám | 3603 |
Giải bảy | 086870 |
Giải sáu | 745351434294973873235803 |
Giải năm | 11667960 |
Giải tư | 1722748872597893846247078934378476378178322541061751116627507853237163 |
Giải ba | 98065063192504793823 |
Giải nhì | 4401145766 |
Giải nhất | 6677176282 |
Đặc biệt | 524190966947 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 29-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị |
Giải tám | 574876 |
Giải bảy | 546034825 |
Giải sáu | 346628236640168008775557191596127861 |
Giải năm | 622651329317 |
Giải tư | 354519661160340891335694042248638812257274947629201677385151833232258633946568708473544939581025131392589 |
Giải ba | 081771179661611961783677912816 |
Giải nhì | 765998113359494 |
Giải nhất | 401861651684502 |
Đặc biệt | 202977132365006175 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 28-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Đà NẵngKhánh Hòa |
Giải tám | 3860 |
Giải bảy | 986211 |
Giải sáu | 706355736503899413573454 |
Giải năm | 59359035 |
Giải tư | 4463322549948375476950012819286000410509462799257195938004549612158370 |
Giải ba | 60433100915528839941 |
Giải nhì | 3755431250 |
Giải nhất | 2457167806 |
Đặc biệt | 750091786961 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 27-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Đắk LắkQuảng Nam |
Giải tám | 6250 |
Giải bảy | 560559 |
Giải sáu | 091787164554179994766738 |
Giải năm | 80335671 |
Giải tư | 5625217716517621632570240546631192961584061728029578490051601578995533 |
Giải ba | 30701589832212538400 |
Giải nhì | 9184306556 |
Giải nhất | 4474070631 |
Đặc biệt | 861843546635 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 26-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Phú YênThừa Thiên Huế |
Giải tám | 8635 |
Giải bảy | 566781 |
Giải sáu | 725829479403404206785715 |
Giải năm | 94131714 |
Giải tư | 2003946420203796650704950805455019134256683684310618159181105126622718 |
Giải ba | 86963107327690543558 |
Giải nhì | 1738654621 |
Giải nhất | 5195408974 |
Đặc biệt | 847518912305 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 25-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum |
Giải tám | 707766 |
Giải bảy | 813809625 |
Giải sáu | 289504090918732676766035866192159892 |
Giải năm | 036088153504 |
Giải tư | 653093051283319562133658542409574702272327644886569772590094922139044645410803338017706432067961832703614 |
Giải ba | 550097643320584488201022357576 |
Giải nhì | 922955265027080 |
Giải nhất | 447976063963850 |
Đặc biệt | 675147066197900618 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 24-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông |
Giải tám | 837120 |
Giải bảy | 339971783 |
Giải sáu | 098790313053941109680515361495480680 |
Giải năm | 094478391273 |
Giải tư | 724279246635102024863684666555407421852562835783274492649512439134802247690709700672582545293542947343670 |
Giải ba | 784503181407523610623592477842 |
Giải nhì | 107792239475190 |
Giải nhất | 681303525070628 |
Đặc biệt | 297157315384348917 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 23-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Gia LaiNinh Thuận |
Giải tám | 6540 |
Giải bảy | 626125 |
Giải sáu | 710541338895390257885872 |
Giải năm | 25334599 |
Giải tư | 6259233752592989405758143900594544289568424947507126520246728393985664 |
Giải ba | 22138338899466683187 |
Giải nhì | 7377456272 |
Giải nhất | 0399212116 |
Đặc biệt | 927521265759 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 22-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị |
Giải tám | 389946 |
Giải bảy | 064452783 |
Giải sáu | 071828220509561824713600932324315248 |
Giải năm | 856698534604 |
Giải tư | 626124516444846148582191310812431638150375203203117081851380287329313246334460550906426831562045256200348 |
Giải ba | 843277288489185563930242304882 |
Giải nhì | 056048742611783 |
Giải nhất | 485554834891764 |
Đặc biệt | 439840770445338770 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 21-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Đà NẵngKhánh Hòa |
Giải tám | 2167 |
Giải bảy | 771783 |
Giải sáu | 061891985491177446952073 |
Giải năm | 62473242 |
Giải tư | 7714954064091614545910622641658597530796666592185497354910602191309294 |
Giải ba | 55832753389776712807 |
Giải nhì | 7848053285 |
Giải nhất | 0458039776 |
Đặc biệt | 147814765943 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 20-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Đắk LắkQuảng Nam |
Giải tám | 6596 |
Giải bảy | 903562 |
Giải sáu | 228513230326821601742619 |
Giải năm | 46844483 |
Giải tư | 0347820798843841475027847389625799492604603778050371075404108120155155 |
Giải ba | 18174422032309531788 |
Giải nhì | 4600060073 |
Giải nhất | 4650105125 |
Đặc biệt | 473372462289 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 19-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Phú YênThừa Thiên Huế |
Giải tám | 2268 |
Giải bảy | 618061 |
Giải sáu | 422538023763162055267276 |
Giải năm | 23239453 |
Giải tư | 9222952005432691146359988968637450892990119703589764238191962853590065 |
Giải ba | 30741881156825337915 |
Giải nhì | 2216484699 |
Giải nhất | 3535154575 |
Đặc biệt | 299682943559 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 18-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum |
Giải tám | 409391 |
Giải bảy | 376954472 |
Giải sáu | 728168647541074492982441640708698362 |
Giải năm | 892085667870 |
Giải tư | 638286490442690670384294113733388974955037705481691844209421581068040471447445701397330878862546445458815 |
Giải ba | 728989596575062311298513499687 |
Giải nhì | 494673347261164 |
Giải nhất | 341383815518971 |
Đặc biệt | 689707547366795706 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 17-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông |
Giải tám | 569243 |
Giải bảy | 355150820 |
Giải sáu | 660387547471076646002402406677470415 |
Giải năm | 650630094515 |
Giải tư | 934715202279429568134629800519436534237452743137610460147577972274895320379465706982929367087754100718302 |
Giải ba | 242346307744064942252030526978 |
Giải nhì | 685532641926075 |
Giải nhất | 758136020454846 |
Đặc biệt | 464523936881039572 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 16-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Gia LaiNinh Thuận |
Giải tám | 7445 |
Giải bảy | 260918 |
Giải sáu | 504488444997675178549524 |
Giải năm | 10168366 |
Giải tư | 6297372031745517736709910008362508722941803444431785473701297891273558 |
Giải ba | 44788989607582460319 |
Giải nhì | 2430282940 |
Giải nhất | 2964843199 |
Đặc biệt | 756445107589 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 15-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị |
Giải tám | 319996 |
Giải bảy | 922964960 |
Giải sáu | 887262209992103345175734656828495463 |
Giải năm | 596542497650 |
Giải tư | 338941227243095311155587579868907025059934637832999053378623089934087031216623818115380067117569343115587 |
Giải ba | 432402398566701211550410347782 |
Giải nhì | 542262761146346 |
Giải nhất | 548712952534265 |
Đặc biệt | 334364814287537867 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 14-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Đà NẵngKhánh Hòa |
Giải tám | 6477 |
Giải bảy | 699685 |
Giải sáu | 619632679656068628660783 |
Giải năm | 10118187 |
Giải tư | 1606359734758919926620516258347983807985357968837290846463401043564748 |
Giải ba | 98656842858161601151 |
Giải nhì | 9290299429 |
Giải nhất | 7025038216 |
Đặc biệt | 643838715573 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 13-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Đắk LắkQuảng Nam |
Giải tám | 3532 |
Giải bảy | 310231 |
Giải sáu | 802973943364455028206482 |
Giải năm | 80004322 |
Giải tư | 2628137126336948636633653529304893761929527579520788137940210872592421 |
Giải ba | 56924855822929653018 |
Giải nhì | 3171580937 |
Giải nhất | 0485680719 |
Đặc biệt | 704262478188 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 12-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Phú YênThừa Thiên Huế |
Giải tám | 2917 |
Giải bảy | 285695 |
Giải sáu | 775161475594636598453107 |
Giải năm | 21846055 |
Giải tư | 7644308034960038249651387766139370911215555106727772269546320926852139 |
Giải ba | 57140178641022267958 |
Giải nhì | 1935349404 |
Giải nhất | 3307456429 |
Đặc biệt | 218346785514 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 11-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum |
Giải tám | 404104 |
Giải bảy | 629359592 |
Giải sáu | 775491716879556921663630156769795544 |
Giải năm | 885103132207 |
Giải tư | 757177911176710705724851936628842464605425103205286469982029426268001523412769737594120541955717622276058 |
Giải ba | 191034317514815809172811102639 |
Giải nhì | 326590629015903 |
Giải nhất | 255426829970862 |
Đặc biệt | 083933785358093884 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 10-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông |
Giải tám | 054918 |
Giải bảy | 193179925 |
Giải sáu | 675525132324540952834141071834718823 |
Giải năm | 238042599898 |
Giải tư | 489625509038190677933898995743769560944495413324162030118043757641464807082822937607792072110426434262858 |
Giải ba | 949331869758633244013809295550 |
Giải nhì | 373864464760614 |
Giải nhất | 715263618152672 |
Đặc biệt | 239141119802805871 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 09-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Gia LaiNinh Thuận |
Giải tám | 9097 |
Giải bảy | 613975 |
Giải sáu | 886761965879987739728696 |
Giải năm | 26683835 |
Giải tư | 7555143873359990976597707752069059034691239582846981091743383986259397 |
Giải ba | 17244565934342163972 |
Giải nhì | 4460611808 |
Giải nhất | 8591017353 |
Đặc biệt | 474809062857 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 08-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị |
Giải tám | 266794 |
Giải bảy | 995679428 |
Giải sáu | 400921331439340234723383829708404360 |
Giải năm | 620995916160 |
Giải tư | 535035469534381596651480644506810366292282222044739001396351536722226210395985424853455480381563539387223 |
Giải ba | 552401965694592380221929542151 |
Giải nhì | 075043764587228 |
Giải nhất | 358064200270805 |
Đặc biệt | 063283181440877517 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 07-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Đà NẵngKhánh Hòa |
Giải tám | 0495 |
Giải bảy | 073211 |
Giải sáu | 560988484633190391214129 |
Giải năm | 74954358 |
Giải tư | 3716680066051317583783712289285030007755833202876859449617906689048108 |
Giải ba | 10562044917867658940 |
Giải nhì | 9978802628 |
Giải nhất | 0656219096 |
Đặc biệt | 843654063123 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 06-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Đắk LắkQuảng Nam |
Giải tám | 3065 |
Giải bảy | 069076 |
Giải sáu | 645079710598239108415940 |
Giải năm | 48929434 |
Giải tư | 7740060098187779896409337365598894954006888591969454664221379354488238 |
Giải ba | 80456159226562953082 |
Giải nhì | 4182799943 |
Giải nhất | 6472018088 |
Đặc biệt | 438668044686 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 05-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Phú YênThừa Thiên Huế |
Giải tám | 5129 |
Giải bảy | 603768 |
Giải sáu | 827308742908697121992954 |
Giải năm | 07183690 |
Giải tư | 1693754539428299235104918460691269603503002044383915017905937353449094 |
Giải ba | 80230281820355854561 |
Giải nhì | 5115066542 |
Giải nhất | 9556157629 |
Đặc biệt | 284879386370 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 04-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum |
Giải tám | 102500 |
Giải bảy | 396594450 |
Giải sáu | 092523037242113229248708517047722698 |
Giải năm | 791853222346 |
Giải tư | 260052842056603093361229394806567803810764802735382892268200875962983347005910012497537959051960517539236 |
Giải ba | 563724119915712722888446490612 |
Giải nhì | 750983283841169 |
Giải nhất | 202786356949603 |
Đặc biệt | 438348308701767900 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 03-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông |
Giải tám | 710850 |
Giải bảy | 035617517 |
Giải sáu | 894729416419698931188679909795787523 |
Giải năm | 095923544718 |
Giải tư | 599951604227391986925329843807877827321277660690747393632845933392295716822304605824381629526906367699188 |
Giải ba | 043447770190831767832254283029 |
Giải nhì | 770365512585265 |
Giải nhất | 432484551884755 |
Đặc biệt | 764709443635520971 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 02-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Gia LaiNinh Thuận |
Giải tám | 0701 |
Giải bảy | 906680 |
Giải sáu | 989593466600217803907498 |
Giải năm | 39745023 |
Giải tư | 9176867924028657396353258733243460040849090878117052204348851068709101 |
Giải ba | 86666146095161655511 |
Giải nhì | 2865664054 |
Giải nhất | 4430060969 |
Đặc biệt | 316288054076 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 01-06-2023 |
|
---|---|
Giải | Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị |
Giải tám | 556587 |
Giải bảy | 801239982 |
Giải sáu | 617065398911468806003144077510657650 |
Giải năm | 254112239870 |
Giải tư | 905842149017201242552143835077143356392590108046000316041622152816547735861600585633659801846123286532830 |
Giải ba | 090206674312593135245134080788 |
Giải nhì | 408904757124471 |
Giải nhất | 685341218902073 |
Đặc biệt | 875870896120379299 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 31-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Đà NẵngKhánh Hòa |
Giải tám | 8028 |
Giải bảy | 614852 |
Giải sáu | 449112153231703621292857 |
Giải năm | 69359981 |
Giải tư | 0833572451517592481657318575845069554532754252890723311844427986666699 |
Giải ba | 97833110240445099220 |
Giải nhì | 0829952657 |
Giải nhất | 7888966266 |
Đặc biệt | 128315626829 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 30-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Đắk LắkQuảng Nam |
Giải tám | 6433 |
Giải bảy | 562811 |
Giải sáu | 408269614683119276083664 |
Giải năm | 98766485 |
Giải tư | 9088475876593008215129535970513552981858657754948910668086094411161183 |
Giải ba | 41627165090184649286 |
Giải nhì | 4385292125 |
Giải nhất | 1176249034 |
Đặc biệt | 858571171896 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 29-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Phú YênThừa Thiên Huế |
Giải tám | 9029 |
Giải bảy | 714261 |
Giải sáu | 589733555725097160036686 |
Giải năm | 33284652 |
Giải tư | 0490427336946271024887886282677353181802844643262081340189883367452074 |
Giải ba | 33182505139231503805 |
Giải nhì | 0169612210 |
Giải nhất | 0428095785 |
Đặc biệt | 048500753212 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 28-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum |
Giải tám | 346333 |
Giải bảy | 895072306 |
Giải sáu | 357941632380583673759967711844394501 |
Giải năm | 964760691214 |
Giải tư | 852751059169509123371319647877772480767785056610939177492168071536161312841365496236401938865721856935147 |
Giải ba | 416599316820791388830970502325 |
Giải nhì | 353116423809586 |
Giải nhất | 697245633311366 |
Đặc biệt | 795143505873876090 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 27-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông |
Giải tám | 843580 |
Giải bảy | 320763726 |
Giải sáu | 563453814797071780817743484287415551 |
Giải năm | 088694229864 |
Giải tư | 054875556901701660444522802666981964238912900703827031151543728091534767077802126536555433529829580069093 |
Giải ba | 220743160923681722333813802187 |
Giải nhì | 845539570866943 |
Giải nhất | 193701195420176 |
Đặc biệt | 434485646084540591 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 26-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Gia LaiNinh Thuận |
Giải tám | 7100 |
Giải bảy | 773729 |
Giải sáu | 289989324694812989034585 |
Giải năm | 53258513 |
Giải tư | 5007799430365910374055000475399851513955480978091565303558681052489620 |
Giải ba | 00123250049598151898 |
Giải nhì | 1267411719 |
Giải nhất | 3844172488 |
Đặc biệt | 006330569179 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 25-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị |
Giải tám | 404636 |
Giải bảy | 195488395 |
Giải sáu | 931295502448686131019534315758983160 |
Giải năm | 443614271084 |
Giải tư | 966796420841273927993209364631958959676766724092586749238811632327996861750402803940019521400349119115111 |
Giải ba | 015940619785555223185712620675 |
Giải nhì | 774933735115796 |
Giải nhất | 153536630688251 |
Đặc biệt | 658883714605396689 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 24-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Đà NẵngKhánh Hòa |
Giải tám | 5794 |
Giải bảy | 194336 |
Giải sáu | 741748082976649911435724 |
Giải năm | 29269966 |
Giải tư | 6133373590820928127032782406303624599235154739982761037436848607490033 |
Giải ba | 71400663154069345734 |
Giải nhì | 8784302304 |
Giải nhất | 8467287881 |
Đặc biệt | 194093038797 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 23-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Đắk LắkQuảng Nam |
Giải tám | 7911 |
Giải bảy | 392217 |
Giải sáu | 629853591447477107217667 |
Giải năm | 38279141 |
Giải tư | 6916481991962631397244969076442775433843816218772191367929108054470707 |
Giải ba | 29932363022956147803 |
Giải nhì | 6818919892 |
Giải nhất | 1147364988 |
Đặc biệt | 762976370560 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 22-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Phú YênThừa Thiên Huế |
Giải tám | 8194 |
Giải bảy | 913668 |
Giải sáu | 214708898558275323134106 |
Giải năm | 42357770 |
Giải tư | 8917596929121283474182219757668664025183382820845226141676937111444778 |
Giải ba | 79186359308388836464 |
Giải nhì | 5993269822 |
Giải nhất | 2634911207 |
Đặc biệt | 516036838784 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 21-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum |
Giải tám | 541423 |
Giải bảy | 329342930 |
Giải sáu | 888184309056967802425246328464248790 |
Giải năm | 073235048555 |
Giải tư | 500406035291197285165070841146705092053411196401420991502028655745342159097315492406250689778644435816907 |
Giải ba | 906602812429197662199047272707 |
Giải nhì | 639131458126159 |
Giải nhất | 417071408696760 |
Đặc biệt | 052659727077602436 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 20-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông |
Giải tám | 197447 |
Giải bảy | 185713652 |
Giải sáu | 327384937201366478116650138155768244 |
Giải năm | 852125731888 |
Giải tư | 811563190966991994660829336658020156477140875949134181089630540464578980684444753733888082485521745943580 |
Giải ba | 533833131854582180095616735147 |
Giải nhì | 906642201390833 |
Giải nhất | 144913885861321 |
Đặc biệt | 193652632279100825 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 19-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Gia LaiNinh Thuận |
Giải tám | 6430 |
Giải bảy | 982453 |
Giải sáu | 464303157665959443064329 |
Giải năm | 95642220 |
Giải tư | 4754498475800349677277337003958820161674796704737959612423985876289928 |
Giải ba | 88820209693714547972 |
Giải nhì | 3997202673 |
Giải nhất | 0796474030 |
Đặc biệt | 930199723029 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 18-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị |
Giải tám | 193482 |
Giải bảy | 368368797 |
Giải sáu | 272495676550653021351126102985698205 |
Giải năm | 143278784218 |
Giải tư | 320649652728544016374932534413492203626498283496128338083583571074728616923957639421069306386525979641819 |
Giải ba | 997209337516749105705073832944 |
Giải nhì | 711174776274869 |
Giải nhất | 031924502722277 |
Đặc biệt | 699494036398232371 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 17-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Đà NẵngKhánh Hòa |
Giải tám | 2985 |
Giải bảy | 715447 |
Giải sáu | 133977471565918372846457 |
Giải năm | 51055384 |
Giải tư | 9472584191024302631354745139866650242440873251117276528339368561877197 |
Giải ba | 24408768071738618998 |
Giải nhì | 9873961863 |
Giải nhất | 3293434548 |
Đặc biệt | 181996775469 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 16-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Đắk LắkQuảng Nam |
Giải tám | 1021 |
Giải bảy | 388196 |
Giải sáu | 672324018791926827066061 |
Giải năm | 98793326 |
Giải tư | 3067848957244632550851562279365932991255332905463876285233585399455484 |
Giải ba | 77548013707084165910 |
Giải nhì | 4762692656 |
Giải nhất | 9232642234 |
Đặc biệt | 290213344582 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 15-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Phú YênThừa Thiên Huế |
Giải tám | 4627 |
Giải bảy | 929105 |
Giải sáu | 942734377922853338009998 |
Giải năm | 53682331 |
Giải tư | 4565590415902540804538058291678846660587795296384489405926406819767759 |
Giải ba | 71451331557172374357 |
Giải nhì | 7287209348 |
Giải nhất | 2682891838 |
Đặc biệt | 398038331454 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 14-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum |
Giải tám | 457791 |
Giải bảy | 175414603 |
Giải sáu | 095806193408262100055861970824587358 |
Giải năm | 241219996336 |
Giải tư | 161454705818897176214915177879924911558087657383910740471243289817311500493238623321624271653182368973816 |
Giải ba | 793187122124730828964442143529 |
Giải nhì | 143538954633112 |
Giải nhất | 278207585611752 |
Đặc biệt | 783042157684603489 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 13-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông |
Giải tám | 571935 |
Giải bảy | 568998503 |
Giải sáu | 821616341725628952931335662609410298 |
Giải năm | 399953059343 |
Giải tư | 738950184930180847110808009123815496006217410392925627071818548513437050794517096282072061115498489710273 |
Giải ba | 538433323039793178723878592245 |
Giải nhì | 862587478071109 |
Giải nhất | 176403048761377 |
Đặc biệt | 161597767453709040 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 12-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Gia LaiNinh Thuận |
Giải tám | 6189 |
Giải bảy | 195945 |
Giải sáu | 162154594690617842793289 |
Giải năm | 37783121 |
Giải tư | 1500175944483325060418305935549169503168422158601368993319665136947477 |
Giải ba | 86478514144750034293 |
Giải nhì | 4278506540 |
Giải nhất | 0641461385 |
Đặc biệt | 701483320593 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 11-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị |
Giải tám | 669653 |
Giải bảy | 662488256 |
Giải sáu | 337686468465854279500072650493475202 |
Giải năm | 760380631018 |
Giải tư | 222460544456256956576009856852402231574247488743143577302509746580034444956550908306341350937084261495846 |
Giải ba | 554219334514769469186909662277 |
Giải nhì | 340800183075791 |
Giải nhất | 653918381693532 |
Đặc biệt | 452004381981233338 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 10-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Đà NẵngKhánh Hòa |
Giải tám | 3301 |
Giải bảy | 186305 |
Giải sáu | 678376754070205197192163 |
Giải năm | 12187453 |
Giải tư | 9681802643055610554697986359812885021431142088861273135166481581473451 |
Giải ba | 57616093425446979155 |
Giải nhì | 9100023408 |
Giải nhất | 6257426032 |
Đặc biệt | 997962312173 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 09-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Đắk LắkQuảng Nam |
Giải tám | 7836 |
Giải bảy | 845532 |
Giải sáu | 670978367345666021678551 |
Giải năm | 89994208 |
Giải tư | 3540085104637366910943839847566726880828603296233702588330504067816675 |
Giải ba | 17203730003371386671 |
Giải nhì | 2743428135 |
Giải nhất | 1912760905 |
Đặc biệt | 982526326725 |
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 08-05-2023 |
|
---|---|
Giải | Phú YênThừa Thiên Huế |
Giải tám | 6267 |
Giải bảy | 184754 |
Giải sáu | 40360 |